Bảng Giá Đất Quận Tân Bình Giai Đoạn Từ 2020 Đến 2024,áp dụng cho các năm,2020,2021,2022,2023,2024,Dùng để tính tiền sử dụng đất khi nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở ,Dùng để tính thuế chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất ở ( đất ở đô thị ,đất ở nông thôn),Để tính sử phạt trong hành chính đất đai,Để tính phạt thuế chuyển nhượng mua bán quá hạn mà không thực hiện nghĩa vụ tài chính ( TTNCN,Trước Bạ ),Để tính giá thuế đất khi hợp thức hóa nhà đất ( mua bằng giấy tờ tay),Để định giá Thuế Thu Nhập Cá Nhân,Lệ Phí Trước Bạ Nhà Đất khi chuyển nhượng mua bán,cho tặng …
1.Bảng Giá Đất Quận Tân Bình Năm : 2020,2021,2022,2023,2024
Bảng Giá Đất Ở Quận Tân Bình |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân Thành phố) |
||||
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
||||
Số TT |
Tên Đường |
Đoạn Đường |
Giá |
|
Từ |
Đến |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
Ấp Bắc |
Trường Chinh |
Cộng Hòa |
13.200 |
2 |
Âu Cơ |
Trọn Đường |
|
18.000 |
3 |
Ba Gia |
Trần Triệu Luật |
Lê Minh Xuân |
17.600 |
Lê Minh Xuân |
Cuối Đường |
14.100 |
||
4 |
Ba Vân |
Nguyễn Hồng Đào |
Âu Cơ |
13.200 |
5 |
Ba Vì |
Thăng Long |
Kênh Sân Bay (A41) |
13.200 |
6 |
Bắc Hải |
Cách Mạng Tháng 8 |
Cuối Đường |
15.400 |
7 |
Bạch Đằng 1 |
Vòng Xoay Trường Sơn |
Ngã Ba Hồng Hà – Bạch Đằng 2 |
13.200 |
8 |
Bạch Đằng 2 |
Ngã Ba Hồng Hà |
Cuối Đường |
14.200 |
9 |
Bành Văn Trân |
Trọn Đường |
|
13.200 |
10 |
Bàu Bàng |
Núi Thành |
Bình Giã |
13.200 |
11 |
Bàu Cát |
Trương Công Định |
Đồng Đen |
24.400 |
Đồng Đen |
Võ Thành Trang |
15.400 |
||
12 |
Bàu Cát 1 |
Trương Công Định |
Hẻm 273 Bàu Cát |
15.000 |
13 |
Bàu Cát 2 |
Trương Công Định |
Hẻm 273 Bàu Cát |
15.000 |
14 |
Bàu Cát 3 |
Trương Công Định |
Hẻm 273 Bàu Cát |
15.000 |
15 |
Bàu Cát 4 |
Trương Công Định |
Đồng Đen |
15.000 |
16 |
Bàu Cát 5 |
Nguyễn Hồng Đào |
Đồng Đen |
15.000 |
17 |
Bàu Cát 6 |
Nguyễn Hồng Đào |
Đồng Đen |
15.000 |
18 |
Bàu Cát 7 |
Nguyễn Hồng Đào |
Đồng Đen |
15.000 |
19 |
Bàu Cát 8 |
Âu Cơ |
Đồng Đen |
14.000 |
Đồng Đen |
Hồng Lạc |
11.400 |
||
20 |
Bảy Hiền |
Hẻm 1129 Lạc Long Quân |
Hẻm 1017 Lạc Long Quân |
19.800 |
21 |
Bế Văn Đàn |
Nguyễn Hồng Đào |
Đồng Đen |
15.000 |
22 |
Bến Cát |
Đường Phú Hòa |
Nghĩa Phát |
11.800 |
23 |
Bình Giã |
Trường Trinh |
Cộng Hòa |
16.800 |
24 |
Bùi Thị Xuân |
Hoàng Văn Thụ |
Kênh Nhiêu Lộc |
12.000 |
25 |
Cao Văn Thỉnh |
Võ Thành Trang |
Đồng Đen |
15.000 |
26 |
Cống Lở |
Phan Huy ÍCh |
Phạm Văn Bạch |
7.000 |
27 |
Cách Mạng Tháng 8 |
Trọn Đường |
|
30.800 |
28 |
Chấn Hưng |
Cách Mạng Tháng 8 |
Nghĩa Hòa Nối Dài |
9.600 |
29 |
Châu Vĩnh Tế |
Nguyễn Tử Nha |
Cuối Đường |
9.600 |
30 |
Chí Công |
Trọn Đường |
|
11.400 |
31 |
Chí Linh |
Khai Trí |
Đại Nghĩa |
11.400 |
32 |
Chữ Đồng Tử |
Bành Văn Trân |
Văn Côi |
11.400 |
33 |
Cộng Hòa |
Trường Chinh |
Lăng Cha Cả |
26.400 |
34 |
Cửu Long |
Trường Sơn |
Yên Thế |
18.300 |
35 |
Cù Chính Lan |
Nguyễn Quang Bích |
Nguyễn Hiến Lê |
13.000 |
36 |
Dân Trí |
Nghĩa Hòa |
Khai Trí |
13.200 |
37 |
Dương Vân Nga |
Nguyễn Bặc |
Ngô Thị Thu Minh |
15.700 |
38 |
Duy Tân |
Lý Thường Kiệt |
Tân Tiến |
17.600 |
39 |
Đại Nghĩa |
Nghĩa Phát |
Dân Trí |
11.200 |
40 |
Đăng Lộ |
Nghĩa Phát |
Chử Đồng Tử |
11.200 |
41 |
Đất Thánh |
Lý Thường Kiệt |
Bắc Hải |
12.800 |
42 |
Đồ Sơn |
Thăng Long |
Hẻm Số 6 Hải Vân |
13.200 |
43 |
Đông Hồ |
Lạc Long Quân |
Lý Thường Kiệt |
13.400 |
44 |
Đồng Nai |
Trường Sơn |
Lam Sơn |
17.600 |
45 |
Đồng Đen |
Trọn Đường |
|
17.600 |
46 |
Đông Sơn |
Vân Côi |
Ba Gia |
15.400 |
47 |
Đồng Xoài |
Bình Giã |
Hoàng Hoa Thám |
15.700 |
48 |
Đinh Điền |
Dương Văn Nga |
Đường Nhà Kho Pepsi |
13.100 |
49 |
Đường A4 |
Cộng Hòa |
Trường Chinh |
16.800 |
50 |
Đường B6 |
Tròn Đường |
|
14.600 |
51 |
Thái Thị Nhạn |
Âu Cơ |
Ni Sư Huỳnh Liên |
10.600 |
52 |
Ngô Thị Thu Minh |
Phạm Văn Hai |
Lê Văn Sỹ |
18.400 |
53 |
Nguyễn Đức Thuận |
Thân Nhân Trung |
Đường C12 |
11.000 |
54 |
Đường C1 |
Cộng Hòa |
Nguyễn Quang Bích |
11.000 |
55 |
Đường C12 |
Cộng Hòa |
Đường Nguyễn Đức Thuận |
11.000 |
56 |
Đường C18 |
Cộng Hòa |
Hoàng Kế Viêm |
15.400 |
57 |
Trần Văn Danh |
Hẻm 235 Đường Hoàng Hoa Thám |
Giáp Bờ Rao Sân Bay Tân Sơn Nhất |
11.000 |
58 |
Đường C22 |
Đường A4 |
Đường C18 |
14.600 |
59 |
Đường C27 |
Hẻm 58 Đường Nguyễn Minh Hoàng |
Nguyễn Bá Tuyển (C29) |
11.000 |
60 |
Đường C3 |
Nguyễn Quang Bích |
Nguyễn Hiến Lê |
11.000 |
61 |
Đường D52 |
Cộng Hòa |
Lê Trung Nghĩa |
11.000 |
62 |
Đặng Minh Trứ |
Bùi Thế Mỹ |
Ni Sư Huỳnh Liên |
10.200 |
63 |
Đường Nhà Kho Pepsi |
Ngô Thị Thu Minh |
Nhà Số 130/9 Phạm Văn Hai |
13.100 |
64 |
Đường Số 1 |
Trọn Đường |
|
10.200 |
65 |
Đường Số 2 |
Trọn Đường |
|
10.200 |
66 |
Đường Số 3 |
Trọn Đường |
|
10.200 |
67 |
Đường Số 4 |
Trọn Đường |
|
10.200 |
68 |
Đường Số 5 |
Trọn Đường |
|
10.200 |
69 |
Đường Số 6 |
Trọn Đường |
|
10.200 |
70 |
Đường Số 7 |
Đường Số 1 |
Đặng Minh Trứ |
10.200 |
71 |
Đường Tổ 64 - P10 |
Hồng Lạc |
Đường Số 1 |
10.200 |
72 |
Bùi Thế Mỹ |
Hồng Lạc |
Ni Sư Huỳnh Liên |
11.800 |
73 |
Đồng Dạ |
Cửu Long |
Tiền Giang |
15.400 |
74 |
Giải Phóng |
Thăng Long |
Cuối Đường |
13.200 |
75 |
Gò Cẩm Đệm |
Lạc Long Quân |
Trần Văn Quang |
8.800 |
76 |
Hậu Giang |
Thăng Long |
Trường Sơn |
17.400 |
77 |
Hà Bá Tường |
Trường Trinh |
Lê Lai |
13.200 |
78 |
Hát Giang |
Lam Sơn |
Yên Thế |
13.200 |
79 |
Hiệp Nhất |
Hòa Hiệp |
Nhà Số 1024 Hiệp Nhất |
11.400 |
80 |
Hồng Hà |
Trọn Đường |
|
14.000 |
81 |
Hồng Lạc |
Lạc Long Quân |
Võ Thành Trang |
15.800 |
Võ Thành Trang |
Âu Cơ |
13.200 |
||
82 |
Hoàng Bật Đạt |
Nguyễn Phúc Chu |
Cống Lở |
6.600 |
83 |
Hoàng Hoa Thám |
Trường Chinh |
Cộng Hòa |
23.400 |
Cộng Hòa |
Ranh Sân Bay |
16.200 |
||
84 |
Hoàng Kế Viên ( C21 ) |
Đường A4 |
Cuối Đường |
14.600 |
85 |
Hoàng Sa |
Lê Bình |
Giáp Ranh Quận 3 |
16.600 |
86 |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Văn Trỗi |
Ngã Tư Bảy Hiền |
28.600 |
87 |
Hoàng Việt |
Hoàng Văn Thụ |
Lê Bình |
22.400 |
88 |
Hưng Hóa |
Chấn Hưng |
Ngã Ba Thánh Gia |
5.900 |
89 |
Hòa Hiệp |
Hiệp Nhất |
Nhà 1253 Hòa Hiệp |
11.200 |
90 |
Huỳnh Lan Khanh |
Hẻm 28 Phan Đình Giót |
Hẻm 64 Phổ Quang |
18.300 |
91 |
Huỳnh Tịnh Của |
Sơn Hưng |
Nguyễn Tử Nha |
12.800 |
92 |
Huỳnh Văn Nghệ |
Phan Huy Ích |
Phạm Văn Bạch |
6.000 |
93 |
Khi Trí |
Nghĩa Phát |
Dân Trí |
11.200 |
94 |
Lạc Long Quân |
Lý Thường Kiệt |
Âu Cơ |
25.500 |
95 |
Lam Sơn |
Sông Nhuệ |
Hồng Hà |
14.000 |
96 |
Lê Bình |
Trọn Đường |
|
14.000 |
97 |
Lê Duy Thuận ( C28 ) |
Thép Mới |
Đường A4 |
12.300 |
98 |
Lê Lai |
Trường Chinh |
Hẻm 291 Trường Chinh |
13.200 |
99 |
Lê Lợi |
Trường Chinh |
Hẻm 11 Lê Lai |
11.700 |
100 |
Lê Minh Xuân |
Lạc Long Quân |
Lý Thường Kiệt |
24.600 |
Lý Thường Kiệt |
Vân Côi |
17.200 |
||
101 |
Lê Ngân |
Trường Chinh |
Nguyễn Tử Nha |
13.100 |
102 |
Lê Tấn Quốc |
Cộng Hòa |
Nhất Chi Mai |
12.800 |
103 |
Lê Trung Nghĩa (C26) |
Hoàn Hoa Thám |
Đường A4 |
11.000 |
Đường A4 |
Quách Văn Tuấn |
14.600 |
||
104 |
Lê Văn Huân |
Cộng Hòa |
Đường Nguyễn Đức Thuận |
12.800 |
105 |
Lê Văn Sỹ |
Lăng Cha Cả |
Ranh Quận Phú Nhuận |
28.600 |
106 |
Lộc Hưng |
Chân Hưng |
Ngã Ba Nhà Thờ Lộc Hưng |
9.600 |
107 |
Lộc Vinh |
Nghĩa Phát |
Nghĩa Hòa |
10.600 |
108 |
Long Hưng |
Bến Cát |
Ba Gia |
13.200 |
109 |
Lưu Nhân Chú |
Phạm Văn Hai |
Hẻm 98 Cách Mạng Tháng 8 |
8.200 |
110 |
Lý Thường Kiệt |
Ngã Tư Bảy Hiền |
Trần Triệu Luật |
39.600 |
Trần Triệu Luật |
Ranh Quận 10 |
32.200 |
||
111 |
Mai Lão Bạng |
Trần Nhân Trung |
Trần Văn Dư |
12.400 |
112 |
Năm Châu |
Trọn Đường |
|
12.600 |
113 |
Nghĩa Hưng |
Hẻm Tổ 36 |
Hẻm Tổ 28 |
9.200 |
114 |
Nghĩa Hòa |
Nghĩa Phát |
Bắc Hải |
10.600 |
115 |
Nghĩa Phát |
Lý Thường Kiệt |
Bến Cát |
13.100 |
Bến Cát |
Bành Văn Trân |
14.200 |
||
116 |
Ngô Bệ |
Cộng Hòa |
Đường Nguyễn Đức Thuận |
10.300 |
117 |
Ngự Bình |
Trọn Đường |
|
10.400 |
118 |
Nguyễn Bặc |
Phạm Văn Hai |
Dương Vân Nga |
18.300 |
119 |
Nguyễn Bá Tòng |
Trường Chinh |
Sơn Hưng |
10.400 |
120 |
Nguyễn Bá Tuyển (C29) |
Nguyễn Minh Hoàng |
Lê Duy Nhuận |
12.800 |
121 |
Nguyễn Cảnh Dị |
Thăng Long |
Nguyễn Văn Mại |
12.800 |
122 |
Nguyễn Chánh Sách |
Trần Văn Dư |
Trần Văn Danh |
11.200 |
123 |
Nguyễn Hiến Lê |
Trần Văn Dư |
Hoàng Hoa Thám |
11.700 |
124 |
Nguyễn Hồng Đào |
Trường Chinh |
Âu Cơ |
16.000 |
125 |
Nguyễn Minh Hoàng ( 25) |
Hoàng Hoa Thám |
Quách Văn Tuấn |
14.600 |
126 |
Nguyễn Đình Khơi |
Hoàng Văn Thụ |
Hoàng Việt |
13.200 |
127 |
Nguyễn Phúc Chu |
Trường Chinh |
Kênh Hy Vọng |
9.400 |
128 |
Nguyễn Quang Bích (B4) |
Trần Văn Dư |
Hoàng Hoa Thám |
12.400 |
129 |
Nguyễn Sỹ Sách |
Trường Chinh |
Phạm Văn Bạch |
9.600 |
130 |
Nguyễn Thanh Tuyển |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Hẻm 500 Phạm Văn Hai |
12.000 |
131 |
Nguyễn Thái Bình |
Trường Chinh |
Cộng Hòa |
19.800 |
132 |
Nguyễn Thế Lộc |
Đường A4 |
Đường C18 |
14.600 |
133 |
Nguyễn Thị Nhỏ |
Âu Cơ |
Thiên Phước |
15.400 |
134 |
Nguyễn Tử Nha |
Năm Châu |
Nhà Thờ Vân Côi |
11.800 |
135 |
Nguyễn Trọng Lội |
Hậu Giang |
Hẻm 27/10 Nguyễn Văn Vĩnh |
13.200 |
136 |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Hẻm 413 Hoàng Văn Thụ |
Ranh Quận Phú Nhuận |
24.700 |
137 |
Nguyễn Văn Mại |
Số 1 Trường Sơn |
Số 1/54 Trường Sơn |
14.400 |
138 |
Nguyễn Văn Trỗi |
Hoàng Văn Thụ |
Ranh Quận Phú Nhuận |
39.600 |
139 |
Nguyễn Văn Vĩ |
Nguyễn Tử Nha |
Cuối Đường |
10.100 |
140 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
Hẻm 27 Hậu Giang |
Thăng Long |
13.600 |
141 |
Nhất Chi Mai |
Cộng Hòa |
Đường C12 |
12.800 |
142 |
Ni Sư Huỳnh Liên |
Lạc Long Quân |
Hồng Lạc |
14.000 |
143 |
Núi Thành |
Ấp Bắc |
Cộng Hòa |
13.200 |
144 |
Phạm Cự Lượng |
Phổ Quang |
Cuối Đường |
11.800 |
145 |
Phạm Phú Thứ |
Đường Bảy Hiền |
Đồng Đen |
12.600 |
146 |
Phạm Văn Bạch |
Trường Chinh |
Ranh Quận Gò Vấp |
8.800 |
147 |
Phạm Văn Hai |
Cách Mạng Tháng 8 |
Lê Văn Sỹ |
30.800 |
Lê Văn Sỹ |
Hoàng Văn Thụ |
22.400 |
||
148 |
Phan Bá Phiến |
Đường A4 |
Quách Văn Tuấn |
14.600 |
149 |
Phan Huy Ích |
Trường Chinh |
Ranh Quận Gò Vấp |
11.700 |
150 |
Phan Đình Giót |
Phổ Quang |
Trường Sơn |
19.800 |
151 |
Phan Sào Nam |
Bàu Cát |
Hồng Lạc |
12.600 |
152 |
Phan Thúc Duyện |
Thăng Long |
Phan Đình Giót |
18.300 |
153 |
Phan Văn Lâu |
Đồ Sơn |
Hẻm 61 Thăng Long |
10.200 |
154 |
Phan Văn Sửu |
Cộng Hòa |
Nhất Chi Mai |
12.800 |
155 |
Phổ Quang |
Phan Đình Giót |
Hồ Văn Huê ( Quận Phú Nhuận ) |
20.200 |
156 |
Phú Hòa |
Bến Cát |
Lý Thường Kiệt |
12.600 |
Lý Thường Kiệt |
Lạc Long Quân |
28.600 |
||
157 |
Phú Lộc |
Bành Văn Trân |
Nhà Số 61/22 |
7.300 |
158 |
Quách Văn Tuấn |
Cộng Hòa |
Cuối Đường |
14.600 |
159 |
Quảng Hiền |
Năm Châu |
Sơn Hưng |
11.400 |
160 |
Sầm Sơn |
Trọn Đường |
|
14.400 |
161 |
Sao Mai |
147 Cách Mạng Tháng Tám |
Bành Văn Trân |
13.100 |
Bành Văn Trân |
Nhà Thờ Sao Mai |
9.600 |
||
162 |
Sông Đà |
Trọn Đường |
|
15.600 |
163 |
Sông Đáy |
Trọn Đường |
|
15.600 |
164 |
Sông Nhuệ |
Trọn Đường |
|
15.600 |
165 |
Sông Thao |
Lam Sơn |
Đống Đa |
15.600 |
166 |
Sông Thương |
Trọn Đường |
|
15.600 |
167 |
Sơn Cang |
Trọn Đường |
|
10.100 |
168 |
Sơn Hưng |
Huỳnh Tịnh Của |
Cuối Đường |
10.000 |
169 |
Tân Canh |
Nguyễn Trọng Tuyển |
Lê Văn Sỹ |
20.900 |
170 |
Tân Châu |
Duy Tân |
Tân Phước |
13.100 |
171 |
Tân Khai |
Hiệp Nhất |
Tự Cường |
13.100 |
172 |
Tân Ký Tân Quí |
Cộng Hòa |
Trường Chinh |
9.300 |
173 |
Tân Hải |
Trường Chinh |
Cộng Hòa |
11.400 |
174 |
Tân Lập |
Tân Thọ |
Tân Xuân |
11.400 |
175 |
Tân Phước |
Lý Thường Kiệt |
Tân Tiến |
13.200 |
176 |
Tân Sơn Hòa |
Trọn Đường |
|
25.600 |
177 |
Tân Tạo |
Lý Thường Kiệt |
Tân Xuân |
13.200 |
178 |
Tân Thọ |
Lạc Long Quân |
Lý Thường Kiệt |
13.200 |
179 |
Tân Tiến |
Tân Thọ |
Đông Hồ |
18.800 |
180 |
Tân Trang |
Trọn Đường |
|
13.600 |
181 |
Tân Trụ |
Nguyễn Phúc Chu |
Phan Huy Ích |
8.400 |
182 |
Tân Xuân |
Lạc Long Quân |
Lê Minh Xuân |
12.800 |
183 |
Tái Thiết |
Lý Thường Kiệt |
Năm Châu |
11.200 |
184 |
Tản Viên |
Sông Đáy |
Đồng Nai |
16.600 |
185 |
Thân Nhân Trung |
Cộng Hòa |
Mai Lão Bạng |
12.800 |
186 |
Thang Long |
Cộng Hòa |
Hâu Giang |
17.600 |
187 |
Thành Mỹ |
Đông Hồ |
Hẻm 373 Lý Thường Kiệt |
13.200 |
188 |
Thép Mới |
Hoàng Hoa Thám |
Nguyễn Thái Bình |
12.300 |
189 |
Thích Minh Nguyệt |
Trọn Đường |
|
15.200 |
190 |
Thiên Phước |
Nguyễn Thị Nhỏ |
Lý Thường Kiệt |
15.000 |
191 |
Thủ Khoa Huân |
Phú Hòa |
Đông Hồ |
15.700 |
192 |
Tiền Giang |
Trường Sơn |
Lam Sơn |
17.000 |
193 |
Tống Văn Hên |
Trường Chinh |
Nguyễn Phúc Chu |
8.200 |
194 |
Tự Cường |
Tự Lập |
Hẻm 384 Cách Mạng Tháng 8 |
13.000 |
195 |
Tự Lập |
Cách Mạng Tháng 8 |
Hiệp Nhất |
13.000 |
196 |
Tứ Hải |
Nghĩa Phát |
Đất Thánh |
11.400 |
197 |
Trần Mai Ninh |
Trường Chinh |
Bàu Cát |
15.000 |
198 |
Trần Quốc Hoàn |
Cộng Hòa |
Trường Sơn |
23.500 |
199 |
Trần Thái Tông |
Trường Chinh |
Phạm Văn Bạch |
10.400 |
200 |
Trần Thánh Tông |
Huỳnh Văn Nghệ |
Cống Lỡ |
7.800 |
201 |
Trần Triệu Luật |
Bến Cát |
Lý Thường Kiệt |
13.100 |
202 |
Trần Văn Dư |
Cộng Hòa |
Tường Rào Sân Bay |
11.700 |
203 |
Trần Văn Hoàng |
Trọn Đường |
|
11.000 |
204 |
Trần Văn Quang |
Lạc Long Quân |
Âu Cơ |
14.400 |
205 |
Trà Khúc |
Trọn Đường |
|
14.500 |
206 |
Trương Công Định |
Trường Chinh |
Âu Cơ |
17.600 |
207 |
Trương Hoàng Thanh |
Nguyễn Thái Bình |
Hẻm 138/G3 |
12.300 |
208 |
Trường Chinh |
Ngã Tư Bảy Hiền |
Mũi Tàu Đường Trường Trinh-Cộng Hòa |
26.400 |
Mũi Tàu Đường Trường Trinh-Cộng Hòa |
Cầu Tham Lương |
18.300 |
||
209 |
Trường Sa |
Út Tịch |
Giáp Ranh Quận Phú Nhuận |
16.600 |
210 |
Trường Sơn |
Trọn Đường |
|
23.500 |
211 |
Trung Lang |
Trần Mai Ninh |
Lê Lai |
12.400 |
212 |
Út Tịch |
Cộng Hòa |
Lê Bình |
17.600 |
213 |
Vân Côi |
Bành Văn Trân |
Nghĩa Phát |
12.800 |
214 |
Văn Chung |
Trần Văn Dư |
Trần Văn Danh |
11.700 |
215 |
Tân Sơn |
Phạm Văn Bạch |
Quang Trung-Gò Vâp |
8.800 |
216 |
Võ Thành Trang |
Lý Thường Kiệt |
Hồng Lạc |
12.600 |
217 |
Xuân Diệu |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Thái Bình |
28.200 |
218 |
Xuân Hồng |
Trường Chinh |
Xuân Diệu |
28.200 |
219 |
Yên Thế |
Tường Rào Quân Đội |
Kênh Nhật Bản |
13.200 |
|
|
|
|
|
2.Chuyên Tư Vấn Và Nhận Làm Giấy Tờ Nhà Đất Quận Tân Bình
- Xin giấy phép xây dựng - Hoàn công công trình xây dựng
- Hợp thức hóa giấy tờ nhà đất ( bằng giấy tờ tay, từ sổ trắng ...)
- Tách thửa, nhập thửa ( sổ hồng,nhà đất )
- Chuyển mục đích sử dụng dất
- Gia hạn đất nông nghiệp đã hết hạn..
- Khai nhận di sản thừa kế - đổi sổ hồng hoặc cập nhập sổ hồng sau khi thừa kế ( có di chúc hoặc không có di chúc thừa kế theo luật)
- Công chứng mua bán ( mua bán,cho tặng,ủy quyền,thừa kế...)
- Cập nhật sang tên , mua bán, cho tặng, .....
- Nhận ký gửi môi giới bất động sản
3.Bảng Giá Dịch Vụ Nhà Đất Quận Tân Bình
4. Mọi Thông Tin Liên Hệ : 0914 78 78 60 Mr Nguyên
- Mail : diaoc360.com.vn@gmail.com
- Trụ sở chính : 102/13 đường số 16 – Phường – Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân – Tp.HCM
- Chi nhánh 1 : 343 Quốc lộ 13 – Phường Hiệp Bình Phước – Quận Thủ Đức – Tp.HCM
- Chi nhánh 2 : 145 Phan Huy Ích – Phường 15 – Quận Bình Tân – Tp.HCM