Bảng Giá Đất Ở Quận 2 Giai Đoạn Từ 2015 Đến 2019,Dùng để tính tiền sử dụng đất khi nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở ,Dùng để tính thuế chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất ở ( đất ở đô thị ,đất ở nông thôn),Để tính sử phạt trong hành chính đất đai,Để tính phạt thuế chuyển nhượng mua bán quá hạn mà không thực hiện nghĩa vụ tài chính ( TTNCN,Trước Bạ ),Để tính giá thuế đất khi hợp thức hóa nhà đất ( mua bằng giấy tờ tay),Để định giá Thuế Thu Nhập Cá Nhân,Lệ Phí Trước Bạ Nhà Đất khi chuyển nhượng mua bán,cho tặng …
1. Bảng Giá Đất Ở Quận 2 Năm : 2015,2016,2017,2018,2019
Bảng Giá Đất Ở Quận 2 |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân Thành phố) |
||||
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
||||
Số TT |
Tên Đường |
Đoạn Đường |
Giá |
|
Từ |
Đến |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
Trần Não |
Xa Lộ Hà Nội |
Lương Định Của |
22.000 |
Lương Định Của |
Cầu Cá Trê |
13.200 |
||
2 |
Lương Định Của |
Ngã Tư Trần Não – Lương Định Của |
Nguyễn Thị Định |
13.200 |
3 |
Đường Số 1 Phường Bình An |
Trần Não |
Cuối Đường |
7.800 |
4 |
Đường Số 2 Phường Bình An |
Trần Não |
Cuối Đường |
7.800 |
5 |
Đường Số 3 Phường Bình An |
Đường 2 |
Đường 5 |
7.800 |
6 |
Đường Số 4 Phường Bình An |
Đường Số 3 |
Cuối Đường |
5.800 |
7 |
Đường Số 5 Phường Bình An |
Đường Số 3 |
Cuối Đường |
5.800 |
8 |
Đường Số 6 Phường Bình An |
Đường 3 |
Đường 8 |
5.800 |
9 |
Đường Số 7 Phường Bình An |
Đường 3 |
Đường 8 |
5.800 |
10 |
Đường Số 8 Phường Bình An |
Đường 3 |
Đường 9 |
5.800 |
11 |
Đường Số 9 Phường Bình An |
Đường 8 |
Đường 13 |
5.800 |
12 |
Đường Số 10 Phường Bình An |
Trần Não |
Đường 8 |
7.800 |
13 |
Đường Số 11 Phường Bình An |
Trần Não |
Cuối Đường |
7.800 |
14 |
Đường Số 12 Phường Bình An |
Trần Não |
Cuối Đường |
7.800 |
15 |
Đường Số 13 Phường Bình An |
Đường 12 |
Đường 9 |
7.800 |
16 |
Đường Số 14,15 Phường Bình An |
Đường 12 |
Cuối Đường |
7.800 |
17 |
Đường Số 16 Phường Bình An |
Đường 14 |
Khu Dự Án Him Lam |
7.800 |
18 |
Đường Số 17,18 Phường Bình An |
Trần Não |
Lương Định Của |
7.700 |
19 |
Đường Số 19 Phường Bình An |
Trần Não |
Đường 20 |
7.800 |
20 |
Đường Số 19B Phường Bình An |
Trần Não |
Đường 20 |
7.800 |
21 |
Đường Số 20 Phường Bình An |
Trần Não |
Giáp Sông Sài Gòn |
8.600 |
22 |
Đường Số 21 Phường Bình An |
Trần Não |
Đường Số 20 |
8.600 |
23 |
Đường Số 22Phường Bình An |
Đường 21 |
Cuối Đường |
7.800 |
24 |
Đường Số 23 Phường Bình An |
Trần Não |
Cuối Đường |
8.600 |
25 |
Đường Số 24 Phường Bình An |
Trần Não |
Đường 25 |
7.800 |
26 |
Đường Số 25 Phường Bình An |
Đường 29 |
Cuối Đường |
7.800 |
27 |
Đường Số 26,28 Phường Bình An |
Đường 25 |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
28 |
Đường Số 27 Phường Bình An |
Trần Não |
Đường 25 |
7.800 |
29 |
Đường Số 29 Phường Bình An |
Trần Não |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
30 |
Đường Số 30 Phường Bình An |
Trần Não |
Khu Dự Án Công Ty Phú Nhuận |
7.800 |
31 |
Đường Số 30B Phường Bình An |
Đường 30 |
Cuối Đường |
7.800 |
32 |
Đường Số 31 Phường Bình An |
Trần Não |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
33 |
Đường Số 32 Phường Bình An |
Đường 31 |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
34 |
Đường Số 33 Phường Bình An |
Trần Não |
Khu Dân Cư Dự Án Hà Quang |
7.800 |
35 |
Đường Số 1,Dự Án Thạnh Phú(nhà số 1 đến nhà số 9 đường 33) Phường Bình An |
Trần Não |
Cuối Đường |
8.600 |
36 |
Đường Số 2 Dự Án Thạnh Phú (hẻm số 1 đường 33, Phường Bình An) |
Đường Số 1 |
Cuối Đường |
8.600 |
37 |
Đường Số 34 Phường Bình An |
Trần Não |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
38 |
Đường Số 35 Phường Bình An |
Đường Số 34 |
Cuối Đường |
7.800 |
39 |
Đường Số 36 Phường Bình An |
Đường 41 |
Cuối Đường |
7.800 |
40 |
Đường Số 37 Phường Bình An |
Đường 38 |
Cuối Đường |
7.800 |
41 |
Đường Số 38 Phường Bình An |
Đường 37 |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
42 |
Đường Số 39 Phường Bình An |
Đường 34 |
Cuối Đường |
7.800 |
43 |
Đường Số 40 Phường Bình An |
Đường 37 |
Đường 39 |
7.800 |
44 |
Đường Số 41 Phường Bình An |
Đường 36 |
Đường 38 |
7.800 |
45 |
Đường Số 45 Phường Bình An |
Lương Định Của |
Khu Dân Cư Dự Án Công Ty Bình Minh |
7.800 |
46 |
Đường Số 46 Phường Bình An |
Đường 45 |
Đường 47 |
7.800 |
47 |
Đường Số 47 Phường Bình An |
Đường Số 45 |
Cuối Đường |
7.800 |
48 |
Đường Số 48 Phường Bình An |
Đường Số 46 |
Cuối Đường |
7.800 |
49 |
Đặng Hữu Phố , Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Đường Số 39 |
7.800 |
50 |
Đỗ Quang, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Cuối Đường |
7.800 |
51 |
Đường Số 4 , Phường Thảo Điền(Khu Bảo Chí) |
Thảo Điền |
Sông Sài Gòn |
6.600 |
52 |
Đường Số 6, Phường Thảo Điền |
Trần Ngọc Diện |
Cuối Đường |
6.600 |
53 |
Đường Số 8, Phường Thảo Điền |
Lê Phước |
Cuối Đường |
6.600 |
54 |
Đường Số 9, Phường Thảo Điền |
Lê Phước |
Cuối Đường |
8.400 |
55 |
Đường Số 10, Phường Thảo Điền |
Võ Trường Toản |
Cuối Đường |
10.500 |
56 |
Đường Số 11, Phường Thảo Điền |
Võ Trường Toản |
Cuối Đường |
7.800 |
57 |
Đường Số 12, Phường Thảo Điền |
Võ Trường Toản |
Cuối Đường |
7.800 |
58 |
Đường Số 16, Phường Thảo Điền |
Võ Trường Toản |
Cuối Đường |
7.800 |
59 |
Đường Số 39, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Cuối Đường |
7.800 |
60 |
Đường Số 40, Phường Thảo Điền |
Nguyễn Văn Hưởng |
Cuối Đường |
6.600 |
61 |
Đường Số 41, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Nguyễn Bá Huân |
7.800 |
62 |
Đường Số 42,Phường Thảo Điền |
Đường 41 |
Đường 48 |
6.600 |
63 |
Đường Số 43, Phường Thảo Điền |
Đường 41 |
Cuối Đường |
6.600 |
64 |
Đường Số 44, Phường Thảo Điền |
Đường 41 |
Cuối Đường |
6.600 |
65 |
Đường Số 46, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Cuối Đường |
7.800 |
66 |
Đường Số 47, Phường Thảo Điền |
Đường 59 |
Đường 66 |
6.600 |
67 |
Đường Số 48,59, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Cuối Đường |
7.800 |
68 |
Đường Số 49B, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
69 |
Đường Số 50, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Lê Văn Miến |
7.400 |
70 |
Đường Số 54, Phường Thảo Điền |
Đường 49B |
Sông Sài Gòn |
6.600 |
71 |
Đường Số 55, Phường Thảo Điền |
Đường 41 |
Cuối Đường |
6.600 |
72 |
Đường Số 56, Phường Thảo Điền |
Trọn Đường |
|
6.600 |
73 |
Đường Số 57, Phường Thảo Điền |
Đường 44 |
Cuối Đường |
6.600 |
74 |
Đường Số 58,Phường Thảo Điền |
Đường 55 |
Cuối Đường |
6.600 |
75 |
Đường Số 60, Phường Thảo Điền |
Đường 59 |
Rạch Ông Dí |
6.600 |
76 |
Đường Số 61, Phường Thảo Điền |
Giáp Đường 60 |
Đường 47 |
6.600 |
77 |
Đường Số 62, Phường Thảo Điền |
Đường 61 |
Cuối Đường |
6.600 |
78 |
Đường Số 63, Phường Thảo Điền |
Đường 64 |
Cuối Đường |
6.600 |
79 |
Đường Số 64, Phường Thảo Điền |
Đường 66 |
Cuối Đường |
6.600 |
80 |
Đường Số 65, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Cuối Đường |
7.500 |
81 |
Đường Số 66, Phường Thảo Điền |
Nguyễn Văn Hưởng |
Đường 47 |
6.600 |
82 |
Đường Số 1, Phường Thảo Điền(khu báo chí ) |
Thảo Điền |
Sông Sài Gòn |
7.800 |
83 |
Đường Số 2, Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Sông Sài Gòn |
6.600 |
84 |
Đường Số 4, Phường Thảo Điền |
Nguyễn Ư Dĩ |
Cuối Đường |
7.800 |
85 |
Đường Số 5, KP1, Phường Thảo Điền |
Nguyễn Ư Dĩ |
Cuối Đường |
8.100 |
86 |
Đường Số 5, KP3, Phường Thảo Điền |
Đầu Đường |
Rạch Báo Chí |
8.400 |
87 |
Lê Phước, Phường Thảo Điền |
Xa Lộ Hà Nội |
Đường Số 12 |
8.400 |
88 |
Lê Văn Miến, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Thảo Điền |
7.800 |
89 |
Ngô Quang Huy, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Thảo Điền |
8.400 |
90 |
Nguyễn Bá Huân, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Cuối Đường |
8.400 |
91 |
Nguyễn Bá Lân, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Xa Lộ Hà Nội |
8.400 |
92 |
Nguyễn Cừ, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Cuối Đường |
8.400 |
93 |
Nguyễn Đăng Giai, Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Rạch Ông Chua |
8.400 |
94 |
Nguyễn Duy Hiệu, Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Cuối Đường |
8.400 |
95 |
Nguyễn Ư Dĩ, Phường Thảo Điền |
Trần Ngọc Diện |
Cuối Đường |
8.400 |
96 |
Nguyễn Văn Hưởng, Phường Thảo Điền |
Xuân Thủy |
Thảo Điền |
9.200 |
97 |
Quốc Hương, Phường Thảo Điền |
Xa Lộ Hà Nội |
Đường 47 |
9.200 |
98 |
Thảo Điền, Phường Thảo Điền |
Xa Lộ Hà Nội |
Nguyễn Văn Hưởng (Trước Ban Điều Hành KP3) |
14.600 |
99 |
Tống Hữu Định, Phường Thảo Điền |
Quốc Hương |
Thảo Điền |
8.400 |
100 |
Trần Ngọc Diện, Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Sông Sài Gòn |
9.200 |
101 |
Trúc Đường (Đường Số 3 Khu Báo Chí), Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Sông Sài Gòn |
10.200 |
102 |
Võ Trường Toản |
Xa Lộ Hà Nội |
Đường 11 |
9.600 |
Đường 11 |
Riverside |
8.100 |
||
103 |
Xa Lộ Hà Nội |
Chân Cầu Sài Gòn |
Cầu Rạch Chiếc |
14.400 |
104 |
Xuân Thủy, Phường Thảo Điền |
Thảo Điền |
Quốc Hương |
11.000 |
Quốc Hương |
Nguyễn Văn Hưởng |
9.600 |
||
105 |
Đường Chính (Đoạn 1, Dự Án Fidico), Lộ Giới 12m-17m, Phường Thảo Điền |
Đường Thảo Điền |
Đường Ven Sông |
7.400 |
106 |
Đường Nhánh Cụt (Dự Án Fidico), Lộ Giới 7m-12m, Phường Thảo Điền |
Trọn Đường |
|
6.800 |
107 |
An Phú, Phường An Phú |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
9.200 |
108 |
Đặng Tiến Đông, Phường An Phú |
Đoàn Hữu Trưng |
Cuối Đường |
6.600 |
109 |
Đỗ Xuân Hợp, Phường Bình Trưng Đông – An Phú |
Nguyễn Duy Trinh |
Cầu Nam Lý |
6.000 |
110 |
Đoàn Hữu Trưng, Phường An Phú |
Trọn Đường |
|
7.800 |
111 |
Đường 1 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh), Phường An Phú |
Đường Số 10 |
Đường Số 15 |
7.000 |
112 |
Đường 2 (Dự Án Khu Nhà ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú |
Trọn Đường |
|
7.000 |
113 |
Đường 3 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 10 |
Đường Số 15 |
7.000 |
114 |
Đường 4 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 3 |
Đường Số 14 |
7.000 |
115 |
Đường 5 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 10 |
Đường Số 14 |
7.000 |
116 |
Đường 6 (Dự Án Khu Nhà ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú |
Trọn Đường |
|
7.000 |
117 |
Đường 7 (Dự Án Khu Nhà ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú |
Đường Số 8 |
Cuối Đường |
7.000 |
118 |
Đường 8 (Dự Án Khu Nhà ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú |
Đường Số 6 |
Cuối Đường |
7.000 |
119 |
Đường 9 (Dự Án Khu Nhà ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú |
Đường Số 6 |
Cuối Đường |
7.000 |
120 |
Đường 10 (Dự Án Khu Nhà ở Văn Minh + Dự Án Khu Nhà ở Cán Bộ Công Nhân Viên – Cty Quản Lý Và Phát Triển Nhà Quận 2), Phường An Phú |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
7.000 |
121 |
Đường 11 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh), Phường An Phú |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
7.000 |
122 |
Đường 12 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 1 |
Đường Số 3 |
7.000 |
123 |
Đường 13 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 3 |
Đường Số 4 |
7.000 |
124 |
Đường 14 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
7.000 |
125 |
Đường 15 (Dự Án Khu Nhà ở Cty Văn Minh) |
Đường Số 1 |
Cuối Đường |
7.000 |
126 |
Đường 1 (Đường H), KP1, Phường An Phú |
Lương Định Của |
Cuối Đường |
6.600 |
127 |
Đường 1, KP4, Phường An Phú |
Xa Lộ Hà Nội |
Đường 8 |
9.200 |
128 |
Đường 2, KP1, Phường An Phú |
Lương Định Của |
Cuối Đường |
9.200 |
129 |
Đường 2, KP4, Phường An Phú |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
6.600 |
130 |
Đường 3, KP1, Phường An Phú |
Đường 6 (Khu TĐC 1HA) |
Cuối Đường |
6.600 |
131 |
Đường 3, KP4, Phường An Phú |
Đường 2 |
Đặng Tiến Đông |
8.800 |
132 |
Đường 4, KP1, Phường An Phú |
Đường 1 – Đường H (Khu TĐC 1HA) |
Cuối Đường |
6.600 |
133 |
Đường 4, KP4, Phường An Phú |
Đường 3 |
Đường 8 |
6.600 |
134 |
Đường 5, KP1, Phường An Phú |
Đường 2 (Khu TĐC 1HA) |
Cuối Đường |
6.600 |
135 |
Đường 5, KP4, Phường An Phú |
Đường 4 |
An Phú |
7.000 |
136 |
Đường 6, KP1, Phường An Phú |
Đường 1 – Đường H (Khu TĐC 1HA) |
Cuối Đường |
6.600 |
137 |
Đường 7, Phường An Phú |
Đường 1 |
Đoàn Hữu Trưng |
6.600 |
138 |
Đường 8, Phường An Phú |
An Phú |
Đoàn Hữu Trưng |
8.800 |
139 |
Đường 9, Phường An Phú |
Đoàn Hữu Trưng |
Cuối Đường |
6.300 |
140 |
Đường 10, Phường An Phú |
Đoàn Hữu Trưng |
Cuối Đường |
7.800 |
141 |
Đường 11, Phường An Phú |
Đoàn Hữu Trưng |
Cuối Đường |
6.600 |
142 |
Đường 12, Phường An Phú |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
6.600 |
143 |
Đường 13, Phường An Phú |
An Phú |
Giang Văn Minh |
5.200 |
144 |
Đường 14, Phường An Phú |
Đường 13 |
Cuối Đường |
6.600 |
145 |
Đường 15, KP4, Phường An Phú |
An Phú |
Cuối Đường |
8.000 |
146 |
Đường 16, KP4, Phường An Phú |
An Phú |
Cuối Đường |
8.000 |
147 |
Đường 17, KP4, Phường An Phú |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
7.500 |
148 |
Đường 18, KP4, Phường An Phú |
Võ Trường Toản |
Đường 20 |
10.500 |
149 |
Đường 19, KP4, Phường An Phú |
Võ Trường Toản |
Đường 20 |
9.200 |
150 |
Đường 20, KP4, Phường An Phú |
Đường 18 |
Đường 19 |
9.200 |
151 |
Đường 21, KP4, Phường An Phú |
Giang Văn Minh |
Cuối Đường |
8.000 |
152 |
Đường 22, KP4, Phường An Phú |
Đường 21 |
Cuối Đường |
8.000 |
153 |
Đường 23, KP4, Phường An Phú |
Đường 2 |
Cuối Đường |
8.000 |
154 |
Đường 24, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
10.200 |
155 |
Đường 25, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Đường Bắc Nam II (Khu 87HA) |
Cuối Đường |
9.900 |
156 |
Đường 26, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Đường 29 (Khu 87HA) |
Cuối Đường |
9.900 |
157 |
Đường 27, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Đường 26 (Khu 87HA) |
Cuối Đường |
9.900 |
158 |
Đường 28, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Đường 27 (Khu 87HA) |
Cuối Đường |
9.900 |
159 |
Đường 29, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Đường Bắc Nam II (Khu 87HA) |
Cuối Đường |
9.900 |
160 |
Đường A2.10, Phường An Phú |
Đường A2.14 |
Đường A2.15 |
8.000 |
161 |
Đường A2.11, Phường An Phú |
Lương Định Của |
Đường A2.15 |
8.000 |
162 |
Đường A2.12, Phường An Phú |
Đường A2.14 |
Cuối Đường |
8.000 |
163 |
Đường A2.13, Phường An Phú |
Đường A2.14 |
Cuối Đường |
8.000 |
164 |
Đường A2.14, Phường An Phú |
Đường A2.10 |
Cuối Đường |
8.000 |
165 |
Đường A2.15, Phường An Phú |
Đường A2.10 |
Đường A2.12 |
8.000 |
166 |
Đường A2.16, Phường An Phú |
Lương Định Của |
Cuối Đường |
8.000 |
167 |
Đường 1-KSG, Phường An Phú |
Đường A2.1 |
Sông Giồng |
8.000 |
168 |
Thân Văn Nhiếp |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
8.000 |
169 |
Đường 2-KSG, Phường An Phú |
Đường 1-KSG |
Cuối Đường |
8.000 |
170 |
Đường 3-KSG, Phường An Phú |
Đường 1-KSG |
Đường 2-KSG |
8.000 |
171 |
Đường 4-KSG, Phường An Phú |
Đường 2-KSG |
Đường 3-KSG |
8.000 |
172 |
Đường 5-KSG, Phường An Phú |
Đường 2-KSG |
Thân Văn Nhiếp |
8.000 |
173 |
Đường 6-KSG, Phường An Phú |
Đường 2-KSG |
Đường 3-KSG |
8.000 |
174 |
Đường 7-KSG, Phường An Phú |
Đường 1-KSG |
Cuối Đường |
8.000 |
175 |
Đường Băc Nam II, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
9.600 |
176 |
Đường Đông Tây I, KP5, Phường An Phú (QH 87HA) |
Ltl 25b |
Cuối Đường |
9.600 |
177 |
Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) |
Trọn Đường |
|
19.500 |
178 |
Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) |
Trọn Đường |
|
19.500 |
179 |
Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) |
Trọn Đường |
|
19.500 |
180 |
Đường Số 4 (Dự Án Sài Gòn Riviera) |
Trọn Đường |
|
19.500 |
181 |
Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) |
Trọn Đường |
|
19.500 |
182 |
Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án Sài Gòn Riviera) |
Đường Giăng Văn Minh |
Cuối Đường |
21.000 |
183 |
Đường Số 1, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 7 |
Đường Số 4 |
8.000 |
184 |
Đường Số 2, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 7 |
Đường Số 8 |
8.000 |
185 |
Đường Số 3, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 9 |
Đường Số 10 |
8.000 |
186 |
Đường Số 4, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 12 |
Cuối Đường |
8.000 |
187 |
Đường Số 5, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 10 |
Cuối Đường |
8.000 |
188 |
Đường Số 6, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 7 |
Cuối Đường |
8.000 |
189 |
Đường Số 7, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Lương Định Của |
Đường Số 6 |
8.000 |
190 |
Đường Số 8, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
8.000 |
191 |
Đường Số 9, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
8.000 |
192 |
Đường Số 10, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
8.000 |
193 |
Đường Số 11, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 1 |
Đường Số 5 |
8.000 |
194 |
Đường Số 12, Phường An Phú (Dự Án 17,3 HA) |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
8.400 |
195 |
Đường Số 6, Phường An Phú |
Đặng Tiến Đông |
Đường 8 |
8.000 |
196 |
Giang Văn Minh, Phường An Phú |
Xa Lộ Hà Nội |
Cuối Đường |
9.200 |
197 |
Đồng Văn Cống |
Ngã 3 Cát Lái – Mai Chí Thọ |
Cầu Giồng Ông Tố |
6.800 |
Cầu Giồng Ông Tố |
Đường Vành Đai Phía Đông |
8.400 |
||
198 |
Nguyễn Thị Định |
Ngã Ba Cát Lái |
Cầu Giồng Ông Tố |
8.000 |
Cầu Giồng Ông Tố |
Đường Vành Đai Phía Đông |
9.800 |
||
Đường Vành Đai Phía Đông |
Phà Cát Lái |
7.500 |
||
199 |
Đường Song Hành (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Trần Não |
Đường A1 |
15.000 |
200 |
Nguyễn Hoàng |
Xa Lộ Hà Nội |
Lương Định Của |
14.000 |
201 |
Nguyễn Quý Đức |
Đường Song Hành |
Cuối Đường |
14.400 |
202 |
Vũ Tông Phan |
Nguyễn Hoàng |
Cuối Đường |
13.500 |
203 |
Trần Lựu |
Vũ Tông Phan |
Cuối Đường |
13.500 |
204 |
Đương Số 4 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Lương Định Của |
12.400 |
205 |
Đương Số 4A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Cuối Đường |
12.200 |
206 |
Đương 5 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Trần Não |
Đường Số 8 |
12.400 |
207 |
Thái Thuận |
Nguyễn Quý Cảnh |
Cuối Đường |
12.600 |
208 |
Đương 7 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 5 |
Thái Thuận |
13.500 |
209 |
Đương 7A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 5 |
Đường Số 7 |
13.500 |
210 |
Đương 7B (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường 7C1 |
Đường Số 7 |
13.500 |
211 |
Đương 7C (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 5 |
Đường Số 7 |
13.500 |
212 |
Đương 7C1, Phường An Phú |
Đường Số 7A |
Đường Số 7C |
13.500 |
213 |
Nguyễn Quý Cảnh |
Đường Song Hành |
Cuối Đường |
13.500 |
214 |
Đương 8A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 7C |
Đường Số 9 |
13.500 |
215 |
Đương 9 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 1 |
Đường Số 6 |
12.600 |
216 |
Đương 10 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 2 |
Đường Vành Đai Phía Tây |
12.600 |
217 |
Đương 11 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 10 |
Lương Định Của |
12.600 |
218 |
Đương 11A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 11 |
Đường Vành Đai Phía Tây |
10.700 |
219 |
Đương 12 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Đường Số 37 |
12.000 |
220 |
Đương 14 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Song Hành |
Vũ Tông Phan |
13.500 |
221 |
Đương 15 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường A1 |
Đường Số 23 |
12.200 |
222 |
Dương Văn An |
Nguyễn Hoàng |
Đường Số 17 |
13.500 |
223 |
Đương 17 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Thái Thuận |
Đường Số 14 |
13.500 |
224 |
Đương 18 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 17 |
Đường Số 20 |
13.500 |
225 |
Đương 18A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 6 |
Đường Số 18 |
13.500 |
226 |
Đương 19 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Thái Thuận |
Đường Số 22 |
13.500 |
227 |
Đương 19A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 19 |
Đường Số 23 |
13.500 |
228 |
Đương Số 20 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 17 |
Cuối Đường |
13.500 |
229 |
Đương Số 21 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 14 |
Đường Số 22 |
12.400 |
230 |
Đương Số 22 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Vũ Tông Phan |
Đường Số 16 |
13.500 |
231 |
Đương Số 23 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 16 |
Đường Số 19 |
12.200 |
232 |
Đương Số 24 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 2 |
Đường Số 31 |
12.400 |
233 |
Đương Số 24A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 24 |
Đường Số 25 |
12.400 |
234 |
Đương Số 24B (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 24 |
Đường Số 25 |
11.600 |
235 |
Đương Số 25 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 2 |
Đường Số 31 |
12.400 |
236 |
Đương Số 27 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 30 |
Đường Số 31 |
12.400 |
237 |
Đương Số 28 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 31 |
Đường Số 31C |
12.400 |
238 |
Đương Số 29 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 31 |
Đường Số 31 |
12.400 |
239 |
Cao Đức Lân |
Lương Định Của |
Vành Đai Phía Đông |
13.500 |
240 |
Đỗ Pháp Thuận |
Cao Đức Lân |
Đường Số 32 |
13.500 |
241 |
Bùi Tá Hán |
Cao Đức Lân |
Cuối Đường |
13.500 |
242 |
Đường Số 31A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Bùi Tá Hán |
Cuối Đường |
11.900 |
243 |
Đường Số 31B (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Bùi Tá Hán |
Cuối Đường |
13.500 |
244 |
Đường Số 31C (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Bùi Tá Hán |
Cuối Đường |
13.500 |
245 |
Đường Số 31D (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Bùi Tá Hán |
Cuối Đường |
13.500 |
246 |
Đường Số 31E (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đỗ Pháp Thuận |
Đường Số 28 |
13.500 |
247 |
Đường Số 31F (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đỗ Pháp Thuận |
Đường Số 28 |
13.500 |
248 |
Đường Số 32 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Đường Số 30 |
12.000 |
249 |
Đường Số 33 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Đường Số 34B |
12.000 |
250 |
Đường Số 34 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 4A |
Cuối Đường |
12.000 |
251 |
Đường Số 34A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 33 |
Đường Số 34 |
12.000 |
252 |
Đường Số 34B (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Trọn Đường |
|
12.000 |
253 |
Đường Số 35 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 37 |
Lương Định Của |
12.000 |
254 |
Đường Số 35A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 35 |
Cuối Đường |
12.000 |
255 |
Đường Số 36 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 31 |
Đường Số 35 |
12.000 |
256 |
Đường Số 36A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 36 |
Đường Số 31A |
12.000 |
257 |
Đường Số 36B (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 36 |
Đường Số 31A |
12.000 |
258 |
Đường Số 36C (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 36 |
Đường Số 31A |
12.000 |
259 |
Đường Số 37 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Đường Số 30 |
12.400 |
260 |
Đường 2, 3, 5 Phường Bình Trưng Đông |
Trọn Đường |
|
4.400 |
261 |
Đường 6, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Nguyễn Văn Giáp |
5.200 |
262 |
Đường 7, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 9 |
5.200 |
Đường 9 |
Đường 17 |
4.800 |
||
263 |
Đường 8, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 9 |
Đường 17 |
4.400 |
264 |
Đường 9, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 8 |
Cuối Đường |
4.800 |
265 |
Đường 10,11, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 8 |
Đường 18 |
4.800 |
266 |
Đường 12, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 8 |
Giáo Xứ Mỹ Hòa |
4.800 |
267 |
Đường 13,15,16,17, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 8 |
Đường 18 |
4.800 |
268 |
Đường 14, Phường Bình Trưng Đông |
Giáo Xứ Mỹ Hòa |
Đường 18 |
4.800 |
269 |
Đường 18, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 10 |
Đường 17 |
4.400 |
270 |
Đường 19, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 9 |
Đường 11 |
5.100 |
271 |
Đường 20, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 24 |
4.800 |
272 |
Đường 21, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 23 |
5.100 |
Đường 23 |
Đường 37 |
4.400 |
||
273 |
Đường 22, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 21 |
Đường 28 |
3.700 |
274 |
Đường 23, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 21 |
Đường 31 |
4.500 |
275 |
Đường 24, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 9 |
Đường 23 |
3.900 |
276 |
Đường 25, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 24 |
Cuối Đường |
4.200 |
277 |
Đường 26, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 27 |
Đường 25 |
3.700 |
278 |
Đường 27, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 24 |
Cuối Đường |
4.400 |
279 |
Đường 28, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 21 |
Đường 24 |
4.500 |
280 |
Đường 29, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 24 |
Đường 21 |
4.200 |
281 |
Đường 30, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 31 |
4.800 |
282 |
Đường 31, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 23 |
Cuối Đường |
4.200 |
283 |
Đường 32, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 31 |
4.500 |
284 |
Đường 33, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Dự Án Công Ty Thủ Thiêm |
4.500 |
Khu Dân Cư Hiện Hữu |
Đường Số 51 |
5.100 |
||
285 |
Đường 34, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Dự Án Công Ty Thủ Thiêm |
4.200 |
286 |
Đường 35, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 13 |
Đường 17 |
4.500 |
287 |
Đường 37, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 24 |
Cuối Đường |
4.800 |
288 |
Đường 38, Phường Bình Trưng Đông |
Lê Văn Thịnh |
Nguyễn Trung Nguyệt |
4.800 |
289 |
Đường 39, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Cuối Đường |
4.800 |
290 |
Đường 40, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Văn Giáp |
Nguyễn Đôn Tiết |
3.700 |
291 |
Đường 41, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Trung Nguyệt |
Đường 42 |
4.200 |
292 |
Đường 42, Phường Bình Trưng Đông |
Lê Văn Thịnh |
Đường 6 |
4.800 |
293 |
Đường 43, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 24 |
Khu 154HA |
4.800 |
294 |
Đường 44, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 24 |
Khu 154HA |
4.800 |
295 |
Đường 46, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 48 |
Cuối Đường |
4.800 |
296 |
Đường 47, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 50 |
5.400 |
297 |
Đường 48, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 46 |
Hẻm 37 Đường 49 |
4.500 |
298 |
Đường 49, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường Số 52 |
6.000 |
299 |
Đường 50, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 46 |
Đường 49 |
5.100 |
300 |
Đường 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường 33 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.400 |
301 |
Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Cuối Đường |
5.400 |
302 |
Đường 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường 63, Phường Bình Trưng Đông |
Đỗ Xuân Hợp |
5.100 |
303 |
Đường 60 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 59 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.100 |
304 |
Đường 61 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 53 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.100 |
305 |
Đường 62 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.100 |
306 |
Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.100 |
307 |
Đường Nội Bộ Thuộc Dự Án Cty Thái Dương, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Dự Án Cty Khang Điền |
5.100 |
308 |
Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6.600 |
309 |
Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Cuối Đường |
6.200 |
310 |
Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6.200 |
311 |
Đường Số 4 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 3 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6.200 |
312 |
Đường Số 5 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 2 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
6.200 |
313 |
Đường Số 6 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Cuối Đường |
6.200 |
314 |
Đường Số 8 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Đường Số 1 (Dự Án Tân Hoàn Mỹ), Phường Bình Trưng Đông |
Cuối Đường |
6.200 |
315 |
Đường Số 51, Phường Bình Trưng Đông |
Dự Án Công Ty Phú Nhuận |
Đường Số 58 |
6.200 |
316 |
Nguyễn Trung Nguyệt, Phường Bình Trưng Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 42 |
5.400 |
317 |
Nguyễn Văn Giáp, Phường Bình Trưng Đông |
Đường Bình Trưng |
Hẻm 112, Đường 42 |
4.200 |
Hẻm 112, Đường 42 |
Đường 6 |
4.800 |
||
Đường 6 |
Khu Dân Cư Dự Án 154HA |
4.200 |
||
318 |
Đường Bình Trưng, Phường Bình Trưng Đông – Cát Lái |
Lê Văn Thịnh |
Nguyễn Văn Giáp |
3.700 |
319 |
Đường 1, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 38 |
4.400 |
320 |
Lê Hữu Kiều |
Nguyễn Thị Định |
Bát Nàn |
6.000 |
321 |
Đường 3, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 38 |
4.000 |
322 |
Đường 53 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Bát Nàn |
5.200 |
323 |
Bát Nàn |
Đồng Văn Cống |
Cuối Đường |
4.000 |
324 |
Đường 5, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 6 |
4.400 |
325 |
Đường 6, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Nguyễn Tư Nghiêm |
4.400 |
326 |
Nguyễn Đăng Đạo |
Đường 47-BTT |
Đường 53-BTT |
5.200 |
327 |
Đường 47 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Bát Nàn |
5.200 |
328 |
Đường 48 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Bát Nàn |
5.200 |
329 |
Đường 49 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Bát Nàn |
5.200 |
330 |
Đường 50 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Nguyễn Đặng Đạo |
5.200 |
331 |
Đường 51 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Nguyễn Đặng Đạo |
5.200 |
332 |
Đường 52 – BTT |
Lê Hữu Kiều |
Bát Nàn |
3.700 |
333 |
Đường 8, Phường Bình Trưng Tây |
Bình Trưng |
Đường 27 |
5.200 |
334 |
Đường 13, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 14 |
Đường 39 |
4.400 |
335 |
Đường 10, Phường Bình Trưng Tây |
Bình Trưng |
Đường 39 |
4.400 |
Đường 39 |
Đường 30 |
4.400 |
||
336 |
Đường 14, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 33 |
4.400 |
337 |
Đường 11, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 39 |
Đường 42 |
3.700 |
338 |
Đường 15, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 38 |
3.700 |
339 |
Đường 17, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Sông Giồng Ông Tố |
3.700 |
340 |
Đường 18, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 3 |
Đường 28 |
3.700 |
341 |
Đường 19, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 38 |
3.700 |
342 |
Đường 21, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 22 |
Đường 38 |
3.700 |
343 |
Đường 22 Khu Phố 1, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 21 |
3.700 |
344 |
Đường 22 Khu Phố 4, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Cuối Đường |
3.700 |
345 |
Đường 23, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Cuối Đường |
4.000 |
346 |
Đường 24, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 5 |
Đường 34 |
3.700 |
347 |
Đường 28, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 38 |
3.700 |
348 |
Đường 29, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Khu Tuổi Trẻ |
3.700 |
349 |
Đường 30, Phường Bình Trưng Tây |
Bình Trưng |
Nguyễn Tư Nghiệm |
3.700 |
350 |
Đường 31, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Tuyển |
Đường 13 |
3.700 |
351 |
Đường 32, Phường Thạnh Mỹ Lợi - Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
4.400 |
352 |
Đường 33, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 13 |
Lê Văn Thịnh |
3.700 |
353 |
Đường 34, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 5 |
Nguyễn Thị Định |
3.700 |
354 |
Đường 35, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Tuyển |
Nguyễn Duy Trinh |
4.000 |
355 |
Đường 36, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
3.700 |
356 |
Đường 37, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 13 |
Đường 35 |
3.700 |
357 |
Đường 38, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 1 |
Đường 19 |
3.700 |
358 |
Đường 39, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 10 |
Lê Văn Thịnh |
4.400 |
359 |
Đường Bình Trưng ( Phường Bình Trưng Tây – Cát Lái) |
Nguyễn Thị Định |
Đường 10 |
4.400 |
360 |
Đường D10 (10M), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ) |
Trọn Đường |
|
5.000 |
361 |
Đường D14 (14M), Phường Bình Trưng Tây (Tuổi Trẻ) |
Trọn Đường |
|
5.600 |
362 |
Đường Số 2, Phường Bình Trưng Tây (Của Công Ty Thế Kỷ 21) |
Trọn Đường |
|
5.200 |
363 |
Đường Số 7, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Đường 27 |
3.700 |
364 |
Đường Số 9, Phường Bình Trưng Tây |
Bình Trưng |
Cuối Đường |
3.700 |
365 |
Đường Số 25, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
3.700 |
366 |
Đường Số 26, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
4.000 |
367 |
Đường Số 27, Phường Bình Trưng Tây |
Bình Trưng |
Đường 8 |
3.700 |
368 |
Đường Số 41, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường 4 |
3.700 |
369 |
Đường Số 42, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 11 |
Đường 39 |
3.700 |
370 |
Lê Văn Thịnh |
Nguyễn Duy Trinh |
Nguyễn Thị Định |
5.800 |
371 |
Nguyễn Duy Trinh |
Cầu Giồng Ông Tố |
Cầu Xây Dựng |
6.600 |
372 |
Nguyễn Tư Nghiêm, Phường Bình Trưng Tây |
Nguyễn Duy Trinh |
Nguyễn Tuyển |
5.800 |
373 |
Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây |
Trọn Đường |
|
5.800 |
374 |
Đường 2, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Trịnh Khắc Lập |
6.600 |
375 |
Đường 3, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Đường 6 |
6.600 |
376 |
Đường 4, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Đồng Văn Cống |
Trịnh Khắc Lập |
5.200 |
377 |
Đường 5, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Đường 3 |
4.400 |
378 |
Đường 6, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Đường 3 |
Đường 4 |
6.000 |
379 |
Đường 7, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Đồng Văn Cống |
Thích Mật Thể |
5.400 |
380 |
Đường 16, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Đường 18 |
6.000 |
381 |
Đường 18, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Rạch Bến Dốc |
5.400 |
382 |
Đường 19, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Đường 18 |
4.400 |
383 |
Đường 20, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
4.400 |
384 |
Đường 21, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
5.100 |
385 |
Đường Số 22, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
3.900 |
386 |
Đường Số 23, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
3.900 |
387 |
Đường Số 24, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
3.900 |
388 |
Đường Số 25, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
3.900 |
389 |
Thạnh Mỹ Lợi, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Đường 16 |
6.000 |
390 |
Thích Mật Thể, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Đường 16 |
Đồng Văn Cống |
5.400 |
391 |
Trịnh Khắc Lập, Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Nguyễn Thị Định |
Đồng Văn Cống |
5.700 |
392 |
Đường 1, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Đường 10 |
4.800 |
393 |
Đường 2, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
4.400 |
394 |
Đường 3, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
5.200 |
395 |
Đường 5, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Cuối Đường |
5.200 |
396 |
Đường 10, Phường Cát Lái |
Trọn Đường |
|
4.400 |
397 |
Đường 11, Phường Cát Lái |
Trọn Đường |
|
4.400 |
398 |
Đường 12, 13, Phường Cát Lái |
Trọn Đường |
|
4.600 |
399 |
Đường 24, Phường Cát Lái |
Lê Văn Thịnh |
Lê Đình Quản |
4.800 |
400 |
Đường 25, Phường Cát Lái |
Lê Văn Thịnh |
Lê Đình Quản |
4.800 |
401 |
Đường 26, Phường Cát Lái |
Đường Số 25 |
Nguyễn Đôn Tiết |
5.100 |
402 |
Đường 28, Phường Cát Lái |
Lê Văn Thịnh |
Lê Đình Quản |
4.600 |
403 |
Đường Số 29, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Lê Văn Thịnh Nối Dài |
4.800 |
404 |
Đường 30, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Lê Đình Quản |
4.500 |
405 |
Lê Phụng Hiểu, Phường Cát Lái |
Nguyễn Thị Định |
Cảng Cát Lái |
4.500 |
406 |
Lê Văn Thịnh Nối Dài, Phường Cát Lái |
Ngã 3 Đường Lê Văn Thịnh – Đường 24 |
Đường Số 5 |
5.100 |
407 |
Lê Đình Quản, Phường Cát Lái |
Đường 5 |
Đường 28 |
4.800 |
408 |
Nguyễn Đôn Tiết |
Trọn Đường |
|
4.000 |
409 |
Hẻm 112, Đường 42, Phường Bình Trưng Đông |
Đường 42 |
Nguyễn Văn Giáp |
5.700 |
410 |
Đường 52-TML |
Bát Nàn |
Lê Hiến Mai |
6.800 |
411 |
Đường 54-TML |
Trương Văn Bang |
Đồng Văn Cống |
6.800 |
412 |
Đường 55-TML |
Bát Nàn |
Tạ Hiện |
6.800 |
413 |
Đường 56-TML |
Đường 52-TML |
Cuối Đường |
6.800 |
414 |
Đường 57-TML |
Đường 52-TML |
Đồng Văn Cống |
6.800 |
415 |
Đường 58-TML |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Đường 103-TML |
7.000 |
416 |
Đường 59-TML |
Tạ Hiện |
Nguyễn An |
7.000 |
417 |
Đường B2 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
418 |
Đường B3 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
419 |
Đường B4 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
420 |
Đường A9 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
421 |
Đường C5 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
422 |
Đường C6 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
423 |
Đường C7 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
424 |
Đường C8 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
425 |
Đường C9 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
426 |
Đường C10 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
427 |
Đường 60-TML |
Nguyễn Thanh Sơn |
Đặng Như Mai |
7.000 |
428 |
Đường 61-TML |
Đường 62-TML |
Đường 60-TML |
6.800 |
429 |
Đường 68-TML |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Trương Văn Bang |
6.800 |
430 |
Đường 62-TML |
Nguyễn Thanh Sơn |
Đặng Như Mai |
7.000 |
431 |
Đường 64-TML |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Đường 103-TML |
7.000 |
432 |
Đường 67-TML |
Đặng Như Mai |
Phan Bá Vành |
6.600 |
433 |
Đường E4 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
434 |
Đường 69-TML |
Đặng Như Mai |
Cuối Đường |
6.800 |
435 |
Đường F2 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.600 |
436 |
Đường F7 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
437 |
Đường F8 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
438 |
Đường F9 ( Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA), Phường Thạnh Mỹ Lợi |
Trọn Đường |
|
6.800 |
439 |
Đường 39-CL |
Đường 66-CL |
Đường 63-CL |
4.500 |
440 |
Đường 42-CL |
Đường 64-CL |
Đường 60-CL |
4.500 |
441 |
Đường 43-CL |
Đường 71-CL |
Đường 69-CL |
4.500 |
442 |
Đường 45-CL |
Đường 39-CL |
Đường 60-CL |
4.500 |
443 |
Đường 46-CL |
Đường 69-CL |
Đường 60-CL |
5.100 |
444 |
Đường 47-CL |
Đường 69-CL |
Đường 67-CL |
4.200 |
445 |
Đường 49-CL |
Đường 69-CL |
Đường 67-CL |
4.200 |
446 |
Đường 50-CL |
Đường 65-CL |
Đường 60-CL |
4.200 |
447 |
Đường 51-CL |
Đường 69-CL |
Đường 67-CL |
4.200 |
448 |
Đường 52-CL |
Đường 60-CL |
Cuối Đường |
4.200 |
449 |
Đường 53-CL |
Đường 67-CL |
Cuối Đường |
4.200 |
450 |
Đường 54-CL |
Đường 64-CL |
Đường 60-CL |
4.200 |
451 |
Đường 55-CL |
Đường 66-CL |
Cuối Đường |
4.200 |
452 |
Đường 56-CL |
Đường 65-CL |
Đường 60-CL |
4.200 |
453 |
Đường 57-CL |
Đường 71-CL |
Đường 60-CL |
4.200 |
454 |
Đường 60-CL |
Đường 42-CL |
Đường 57-CL |
4.200 |
455 |
Đường 64-CL |
Đường 39-CL |
Đường 56-CL |
4.200 |
456 |
Đường 65-CL |
Đường 39-CL |
Đường 57-CL |
4.200 |
457 |
Đường 66-CL |
Đường 39-CL |
Đường 57-CL |
4.100 |
458 |
Đường 67-CL |
Đường 46-Cl |
Đường 55-Cl |
4.200 |
459 |
Đường 69-CL |
Đường 43-CL |
Cuối Đường |
3.900 |
460 |
Đường 70-CL |
Đường 43-CL |
Đường 57-CL |
4.500 |
461 |
Đường 71-CL |
Đường 43-CL |
Đường 57-CL |
4.500 |
462 |
Đường 16 (Khu Tái Định Cư 50HA), Phường Cát Lái |
Đường 23 |
Đường 45 |
4.500 |
463 |
Đường 50 (Khu Tái Định Cư 50HA), Phường Cát Lái |
Đường 41 |
Đường 45 |
4.500 |
464 |
Đường 51 (Khu Tái Định Cư 50HA), Phường Cát Lái |
Đường 60 |
Đường 47 |
4.500 |
465 |
Đường 55 (Khu Tái Định Cư 50HA), Phường Cát Lái |
Đường 60 |
Đường 57 |
4.500 |
466 |
Đường 61 (Khu Tái Định Cư 50HA), Phường Cát Lái |
Đường 60 |
Đường 63 |
4.500 |
467 |
Mai Chí Thọ |
Hầm Sông Sài Gòn |
Nút Giao Cát Lái – Xa Lộ Hà Nội |
9.000 |
468 |
Đường 10A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 10 |
Đường 11A |
12.000 |
469 |
Đường Số 12A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 3 |
Đường Số 37 |
12.000 |
470 |
Đường Số 26 (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 30 |
Đường Số 31 |
12.400 |
471 |
Đường Số 27A (Dự Án 131HA), Phường An Phú |
Đường Số 27 |
Đường Số 26 |
12.400 |
472 |
Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An |
Lương Định Của |
Đường Số 16 |
7.800 |
473 |
Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An |
Lương Định Của |
Cuối Đường |
7.800 |
474 |
Đường D3 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An |
Đường D2 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam) |
Cuối Đường |
7.400 |
475 |
Đường D4 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam), Phường Bình An |
Đường D1 (Dự Án Khu Dân Cư Him Lam) |
Đường D2 |
7.400 |
476 |
Đường Số 43-BTT |
Lê Văn Thịnh |
Cuối Đường |
4.600 |
477 |
Đường Số 44-BTT |
Trọn Đường |
|
4.200 |
478 |
Đường Số 45-BTT |
Trọn Đường |
|
4.200 |
479 |
Phan Văn Đáng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Đồng Văn Cống |
Trương Văn Bang |
8.000 |
480 |
Nguyễn An, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Đường 103-TML |
8.000 |
481 |
Trương Văn Bang, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Lê Hữu Kiều |
Cuối Đường |
8.000 |
482 |
Nguyễn Văn Kỉnh, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Bát Nàn |
Cuối Đường |
8.000 |
483 |
Nguyễn Thanh Sơn, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Đồng Văn Cống |
Đường 103-TML |
8.000 |
484 |
Lê Hiến Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Đồng Văn Cống |
Đường 103-TML |
8.000 |
485 |
Tạ Hiện, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Đồng Văn Cống |
Đường 103-TML |
8.000 |
486 |
Đặng Như Mai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Đồng Văn Cống |
Đường 103-TML |
8.000 |
487 |
Nguyễn Địa Lô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Trọn Đường |
|
8.000 |
488 |
Lâm Quang Ky, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Đồng Văn Cống |
Sử Hy Nhan |
8.000 |
489 |
Nguyễn Khoa Đăng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Đồng Văn Cống |
Cuối Đường |
8.000 |
490 |
Phan Bá Vành, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Trọn Đường |
|
7.000 |
491 |
Nguyễn Mộng Tuân, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 174HA) |
Trương Văn Bang |
Cuối Đường |
7.500 |
492 |
Trương Gia Mô, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA) |
Đồng Văn Cống |
Cuối Đường |
8.000 |
493 |
Nguyễn Quang Bật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Trương Gia Mô |
Phạm Hy Lượng |
7.000 |
494 |
Đàm Văn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Trương Gia Mô |
Nguyễn Khoa Đăng |
8.000 |
495 |
Phạm Thận Duật, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Trương Gia Mô |
Nguyễn Khoa Đăng |
6.600 |
496 |
Phạm Công Trứ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Nguyễn Trọng Quản |
Cuối Đường |
6.500 |
497 |
Phạm Huy Lượng, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Phạm Công Trứ |
Cuối Đường |
6.500 |
498 |
Phạm Đôn Lễ, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Đàm Văn Lễ |
Đường Số 1 |
6.600 |
499 |
Nguyễn Trọng Quản, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Phạm Công Trứ |
Cuối Đường |
6.500 |
500 |
Vũ Phương Đề, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Trọn Đường |
|
6.500 |
501 |
Quách Giai, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Sử Hy Nhan |
Cuối Đường |
6.500 |
502 |
Sử Hy Nhan, Phường Thạnh Mỹ Lợi (Dự Án 143HA – Khu 1) |
Trọn Đường |
|
6.500 |
503 |
Đường 4, Phường Bình Trưng Tây |
Đường 5 |
Đường 23 |
4.000 |
504 |
Đường 39-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đỗ Xuân Hợp |
Đường 50-AP |
4.800 |
505 |
Đường 40-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đỗ Xuân Hợp |
Đường 50-AP |
4.800 |
506 |
Đường 41-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 45-AP |
Đường 44-AP |
4.800 |
507 |
Đường 42-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 49-AP |
Cuối Đường |
4.800 |
508 |
Đường 43-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 40-AP |
Đường 42-AP |
4.800 |
509 |
Đường 44-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 40-AP |
Cuối Đường |
4.800 |
510 |
Đường 45-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 40-AP |
Đường 42-AP |
4.800 |
511 |
Đường 46-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 40-AP |
Cuối Đường |
4.800 |
512 |
Đường 47-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 40-AP |
Đường 42-AP |
4.800 |
513 |
Đường 48-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 40-AP |
Đường 42-AP |
4.800 |
514 |
Đường 49-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 39-AP |
Cuối Đường |
4.800 |
515 |
Đường 50-AP (QH TĐC Khu LH TDTT Và Nhà ở Rạch Chiếc) |
Đường 39-AP |
Cuối Đường |
4.800 |
516 |
Đường Trong Dự Án Công Ty Caric |
Đường 12 |
Cuối Đường |
7.800 |
517 |
Đường 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm, Cty Phú Nhuận) |
Dự Án Công Ty Phú Nhuận |
Đường 58 |
5.400 |
518 |
Đường 52 (Dự Án Cty Phú Nhuận) |
Đường Ven Sông Giồng Ông Tố Dự Án Công Ty Phú Nhuận |
5.400 |
|
519 |
Đường 55 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường 54 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường 63 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.100 |
520 |
Đường 57(Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Trọn Đường |
|
5.100 |
521 |
Đường 58 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Cuối Đường |
5.100 |
522 |
Đường 59(Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 51 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
Đường Số 56 (Dự Án Cty Thủ Thiêm) |
5.100 |
523 |
Đường 64-BTĐ (Dự Án Cty Trường Thịnh) |
Nguyễn Duy Trinh |
Đường Số 65 |
6.000 |
524 |
Đường 65-BTĐ (Dự Án Cty Trường Thịnh) |
Trọn Đường |
|
6.000 |
525 |
Đường 46-BTT |
Trọn Đường |
|
4.600 |
526 |
Đường Vành Đai Phía Đông |
Nguyễn Duy Trinh |
Cầu Phú Mỹ |
7.000 |
527 |
Đường 53-TML (Dự Án Cty Hà Đô) |
Bát Nàn |
Tạ Hiện |
7.000 |
528 |
Đường 63-TML (Dự Án Khu Nhà ở Cty Huy Hoàng – 174HA) |
Nguyễn An |
Đặng Như Mai |
7.000 |
529 |
Đường 65-TML (Dự Án Công Ty TNHH Trung Tiến) |
Đặng Như Mai |
Nguyễn Địa Lô |
7.000 |
530 |
Đường 66-TML (Dự Án Công Ty TNHH Trung Tiến) |
Phan Bá Vành |
Đường 65-TML |
7.000 |
531 |
Đường 70-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Đường 74-TML |
Đường 69-TML |
7.000 |
532 |
Đường 71-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Đường 103-TML |
7.000 |
533 |
Đường 72-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Đường 74-TML |
Đường 69-TML |
7.000 |
534 |
Đường 73-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Phan Bá Vành |
Cuối Đường |
7.000 |
535 |
Đường 74-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Phan Bá Vành |
Cuối Đường |
7.000 |
536 |
Đường 75-TML (Dự Án Công Ty TNHH Đá Bình Dương) |
Nguyễn Địa Lô |
Nguyễn Mộng Tuân |
7.000 |
537 |
Đường 76-TML (Dự Án Công Ty KCN Sài Gòn) |
Đường 79-TML |
Đường 80-TML |
7.000 |
538 |
Đường 77-TML (Dự Án Công Ty KCN Sài Gòn) |
Đường 79-TML |
Đường 80-TML |
7.000 |
539 |
Đường 78-TML (Dự Án Công Ty KCN Sài Gòn) |
Đường 77-TML |
Đồng Văn Cống |
7.000 |
540 |
Đường 79-TML (Dự Án Công Ty KCN Sài Gòn) |
Lâm Quang Ky |
Nguyễn Khoa Đăng |
7.000 |
541 |
Đường 80-TML (Dự Án Công Ty KCN Sài Gòn) |
Đường 79-TML |
Cuối Đường |
7.000 |
542 |
Đường 81-TML (Dự Án Công Ty KCN Sài Gòn) |
Lâm Quang Ky |
Nguyễn Khoa Đăng |
7.000 |
543 |
Đường 82-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Nguyễn Địa Lô |
Lâm Quang Ky |
7.000 |
544 |
Đường 83-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Nguyễn Địa Lô |
Lâm Quang Ky |
7.000 |
545 |
Đường 84-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Trương Văn Bang |
7.000 |
546 |
Đường 85-TML (Dự Án Công Ty Phú Nhuận) |
Nguyễn Văn Kỉnh |
Trương Văn Bang |
7.000 |
547 |
Đường 86-TML (Dự Án Công Ty Quang Trung) |
Lâm Quang Ky |
Nguyễn Văn Kỉnh |
7.000 |
548 |
Đường 87-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 103-TML
|
Quách Giai |
7.000 |
549 |
Đường 88-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 103-TML |
Đường 96-TML |
7.000 |
550 |
Đường 89-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Trọn Đường |
|
7.000 |
551 |
Đường 90-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 103-TML |
Quách Giai |
7.000 |
552 |
Đường 91-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Vũ Phương Đề |
Sử Hy Nhan |
7.000 |
553 |
Đường 92-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Vũ Phương Đề |
Đường 96-TML |
7.000 |
554 |
Đường 93-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 92-TML |
Đường 96-TML |
7.000 |
555 |
Đường 94-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Vũ Phương Đề |
Sử Hy Nhan |
7.000 |
556 |
Đường 95-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 88-TML |
Sử Hy Nhan |
7.000 |
557 |
Đường 96-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 88-TML |
Sử Hy Nhan |
7.000 |
558 |
Đường 97-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 102-TML |
Đàm Văn Lễ |
7.000 |
559 |
Đường 98-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Nguyễn Khoa Đăng |
Đường 99-TML |
7.000 |
560 |
Đường 99-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 102-TML |
Cuối Đường |
7.000 |
561 |
Đường 100-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 102-TML |
Nguyễn Trọng Quản |
7.000 |
562 |
Đường 101-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Đường 102-TML |
Đàm Văm Lễ |
7.000 |
563 |
Đường 102-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Nguyễn Khoa Đăng |
Trương Gia Mô |
7.000 |
564 |
Đường 103-TML (Dự Án 143HA Và Dự Án Công Ty CP Đầu Tư Thủ Thiêm) |
Bát Nàn |
Đường 90-TML |
8.000 |
|
|
|
|
|
2. Chuyên Tư Vấn Và Nhận Làm Giấy Tờ Nhà Đất Quận 2 Như :
- Xin giấy phép xây dựng - Hoàn công công trình xây dựng
- Hợp thức hóa giấy tờ nhà đất ( bằng giấy tờ tay, từ sổ trắng ...)
- Tách thửa, nhập thửa ( sổ hồng,nhà đất )
- Chuyển mục đích sử dụng dất
- Gia hạn đất nông nghiệp đã hết hạn..
- Khai nhận di sản thừa kế - đổi sổ hồng hoặc cập nhập sổ hồng sau khi thừa kế ( có di chúc hoặc không có di chúc thừa kế theo luật)
- Công chứng mua bán ( mua bán,cho tặng,ủy quyền,thừa kế...)
- Cập nhật sang tên , mua bán, cho tặng, .....
- Nhận ký gửi môi giới bất động sản
Đặc Biệt :
Công ty chúng tôi có đội ngũ nhân viên đến tận nhà tư vấn hoàn toàn miễn phí
Công ty chúng tôi làm xong dịch vụ mới tính phí