Bảng Giá Đất Ở Quận Tân Phú Giai Đoạn Từ 2015 Đến 2019,Dùng để tính tiền sử dụng đất khi nhà nước công nhận quyền sử dụng đất ở ,Dùng để tính thuế chuyển mục đích sử dụng đất từ đất nông nghiệp lên đất ở ( đất ở đô thị ,đất ở nông thôn),Để tính sử phạt trong hành chính đất đai,Để tính phạt thuế chuyển nhượng mua bán quá hạn mà không thực hiện nghĩa vụ tài chính ( TTNCN,Trước Bạ ),Để tính giá thuế đất khi hợp thức hóa nhà đất ( mua bằng giấy tờ tay),Để định giá Thuế Thu Nhập Cá Nhân,Lệ Phí Trước Bạ Nhà Đất khi chuyển nhượng mua bán,cho tặng …
1. Bảng Giá Đất Ở Quận Tân Phú Năm : 2015,2016,2017,2018,2019
Bảng Giá Đất Ở Quận Tân Phú |
||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND ngày 31 tháng 12 năm 2014 của Ủy ban nhân dân Thành phố) |
||||
Đơn vị tính: 1.000 đồng/m2 |
||||
Số TT |
Tên Đường |
Đoạn Đường |
Giá |
|
Từ |
Đến |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1 |
Âu Cơ |
Trọn Đường |
|
15.000 |
2 |
Bác Ái |
Tân Sinh |
Phan Đình Phùng |
9.400 |
3 |
Bình Long |
Trọn Đường |
|
9.600 |
4 |
Bùi Cẩm Hổ |
Lũy Bán Bích |
Kênh Tân Hóa |
9.700 |
5 |
Bùi Xuân Phái |
Lê Trọng Tấn |
Cuối Đường |
5.000 |
6 |
Cầu Xéo |
Trọn Đường |
|
10.400 |
7 |
Cách Mạng |
Lũy Bán Bích |
Tân Sinh |
10.800 |
8 |
Cao Văn Ngọc |
Khuông Việt |
Khuông Việt |
5.400 |
9 |
Chân Lý |
Độc Lập |
Nguyễn Trường Tộ |
9.400 |
10 |
Chế Lan Viên |
Trường Chinh |
Cuối Đường |
9.600 |
11 |
Chu Thiên |
Nguyễn Mỹ Ca |
Tô Hiệu |
9.400 |
12 |
Chu Văn An |
Nguyễn Xuân Khoát |
Cuối Đường |
9.400 |
13 |
Cộng Hòa 3 |
Phan Đình Phùng |
Nguyễn Văn Huyên |
8.600 |
14 |
Dân Chủ |
Phan Đình Phùng |
Nguyễn Xuân Khoát |
9.400 |
15 |
Dân Tộc |
Trọn Đường |
|
10.800 |
16 |
Dương Khuê |
Lũy Bán Bích |
Tô Hiệu |
10.200 |
17 |
Dương Đức Hiền |
Lê Trọng Tấn |
Chế Lan Viên |
9.600 |
18 |
Dương Thiệu Tước |
Lý Tuệ |
Tân Kỳ Tân Quý |
6.400 |
19 |
Dương Văn Dương |
Tân Kỳ Tân Quý |
Đỗ Thừa Luông |
10.000 |
20 |
Diệp Minh Châu |
Tân Sơn Nhì |
Trương Vĩnh Ký |
10.800 |
21 |
Đàm Thận Huy |
Trọn Đường |
|
9.400 |
22 |
Đặng Thế Phong |
Âu Cơ |
Trần Tấn |
7.600 |
23 |
Đinh Liệt |
Trọn Đường |
|
9.700 |
24 |
Đoàn Hồng Phước |
Trịnh Đình Trọng |
Huỳnh Thiện Lộc |
4.800 |
25 |
Đoàn Giỏi |
Trọn Đường |
|
7.000 |
26 |
Đoàn Kết |
Nguyễn Xuân Khoát |
Tự Do 1 |
9.400 |
27 |
Đỗ Bí |
Trọn Đường |
|
9.400 |
28 |
Đỗ Công Tường |
Trọn Đường |
|
7.200 |
29 |
Đô Đốc Chấn |
Trọn Đường |
|
6.400 |
30 |
Đô Đốc Lộc |
Trọn Đường |
|
7.800 |
31 |
Đô Đốc Long |
Trọn Đường |
|
7.200 |
32 |
Đô Đốc Thủ |
Trọn Đường |
|
6.400 |
33 |
Đỗ Đức Dục |
Trọn Đường |
|
10.000 |
34 |
Đỗ Thị Tâm |
Trọn Đường |
|
7.200 |
35 |
Đỗ Thừa Luông |
Trọn Đường |
|
10.400 |
36 |
Đỗ Thừa Tự |
Trọn Đường |
|
9.400 |
37 |
Đỗ Nhuận |
Lê Trọng Tấn |
Cuối Hẻm Số 01 Sơn Kỳ |
8.600 |
Cuối Hẻm Số 01 Sơn Kỳ |
Tân Kỳ Tân Quý |
5.200 |
||
38 |
Độc Lập |
Trọn Đường |
|
12.000 |
39 |
Đường C1 |
Đường C8 |
Đường C2 |
4.800 |
40 |
Đường C4 |
Đường C5 |
Đường C7 |
5.200 |
41 |
Đường C4A |
Đường S11 |
Đường C1 |
5.200 |
42 |
Đường C5 |
Đường C8 |
Đường C2 |
4.800 |
43 |
Đường C6 |
Đường C5 |
Đường C7 |
5.000 |
44 |
Đường C6A |
Đường S11 |
Đường C1 |
5.000 |
45 |
Đường C8 |
Đường C7 |
Đường S11 |
5.200 |
46 |
Đường CC1 |
Đường CN1 |
Đường CC2 |
6.200 |
47 |
Đường CC2 |
Đường DC9 |
Đường CN1 |
6.000 |
48 |
Đường CC3 |
Đường CC4 |
Đường CC2 |
6.200 |
49 |
Đường CC4 |
Đường CC5 |
Đường CN1 |
5.800 |
50 |
Đường CC5 |
Đường CN1 |
Đường CC2 |
6.200 |
51 |
Đường CN1 |
Đường Kênh 19/5 |
Lê Trọng Tấn |
11.000 |
52 |
Đường CN6 |
Đường CN1 |
Đường CN11 |
9.600 |
53 |
Đường CN11 |
Đường CN1 |
Tây Thạnh |
8.800 |
54 |
Đường D9 |
Tây Thạnh |
Chế Lan Viên |
7.000 |
55 |
Đường D14A |
Đường D13 |
Đường D15 |
6.800 |
56 |
Đường DC1 |
Đường CN1 |
Cuối Đường |
7.000 |
57 |
Đường DC11 |
Đường CN1 |
Cuối Đường |
7.000 |
58 |
Đường D10 |
Đường D9 |
Cuối Đường |
4.800 |
59 |
Đường D11 |
Đường D10 |
Cuối Đường |
4.800 |
60 |
Đường D12 |
Đường D13 |
Đường D15 |
4.800 |
61 |
Đường D13 |
Tây Thạnh |
Cuối Đường |
4.800 |
62 |
Đường D14B |
Đường D13 |
Đường D15 |
4.800 |
63 |
Đường D15 |
Đường D10 |
Cuối Đường |
4.800 |
64 |
Đường D16 |
Đường D9 |
Cuối Đường |
4.800 |
65 |
Đường DC3 |
Đường CN6 |
Cuối Đường |
7.400 |
66 |
Đường DC4 |
Đường DC9 |
Đường CN11 |
7.400 |
67 |
Đường DC5 |
Đường CN6 |
Cuối Đường |
7.400 |
68 |
Đường DC7 |
Đường CN6 |
Cuối Đường |
7.400 |
69 |
Đường DC9 |
Đường CN1 |
Cuối Đường |
7.400 |
70 |
Đường Kênh 19/5 |
Bình Long |
Lê Trọng Tấn |
8.400 |
Lê Trọng Tấn |
Kênh Tham Lương |
8.400 |
||
71 |
Đường 30/4 |
Trọn Đường |
|
9.400 |
72 |
Đường Bờ Bao Tân Thắng |
Bình Long |
Đường Kênh 19/5 |
9.400 |
73 |
Đường Cây Keo |
Lũy Bán Bích |
Tô Hiệu |
10.800 |
74 |
Đường S5 |
Đường S2 |
Kênh 19/5 |
4.800 |
75 |
Đường S1 |
Đường Kênh 19/5 |
Cuối Đường |
6.600 |
76 |
Đường S11 |
Đường Kênh 19/5 |
Tây Thạnh |
4.800 |
77 |
Đường S3 |
Đường Kênh 19/5 |
Đường S2 |
4.800 |
78 |
Đường S7 |
Đường S2 |
Đường Kênh 19/5 |
4.800 |
79 |
Đường S9 |
Ed |
Đường Kênh 19/5 |
4.800 |
80 |
Đường S2 (P.Tây Thạnh) |
Đường S11 |
Cuối Đường |
4.800 |
81 |
Đường C2 (P.Tây Thạnh) |
Đường S11 |
Lưu Chí Hiếu |
6.600 |
82 |
Đường S4 (P.Tây Thạnh) |
Đường S1 |
Đường S11 |
6.600 |
83 |
Đường T3 (P.Tây Thạnh) |
Đường T2 |
Kênh 19/5 |
4.800 |
84 |
Đường T5 (P.Tây Thạnh) |
Đường T4A |
Kênh 19/5 |
4.800 |
85 |
Đường Số 1 |
Phan Đình Phùng |
Nguyễn Văn Tố |
8.000 |
86 |
Đường Số 2 |
Phan Đình Phùng |
Nguyễn Văn Tố |
8.000 |
87 |
Đường Kênh Nước Đen |
Trọn Đường |
|
6.600 |
88 |
Đường Kênh Tân Hóa |
Trọn Đường |
|
7.200 |
89 |
Đường Số 18 (P.Tân Quý) |
Trọn Đường |
|
5.600 |
90 |
Đường Số 27 (P.Sơn Kỳ) |
Trọn Đường |
|
7.200 |
91 |
Đường T1 |
Đường Kênh 19/5 |
Cuối Đường |
4.800 |
92 |
Đường T4A |
Đường T3 |
Đường T5 |
4.800 |
93 |
Đường T4B |
Đường T3 |
Đường T5 |
4.800 |
94 |
Đường T6 |
Lê Trọng Tấn |
Đường Kênh 19/5 |
6.600 |
95 |
Gò Dầu |
Trọn Đường |
|
12.000 |
96 |
Hàn Mặc Tử |
Thống Nhất |
Nguyễn Trường Tộ |
9.400 |
97 |
Hiền Vương |
Văn Cao |
Phan Văn Năm |
10.800 |
Phan Văn Năm |
Cuối Đường |
7.200 |
||
98 |
Hồ Đắc Di |
Trọn Đường |
|
9.400 |
99 |
Hồ Ngọc Cẩn |
Trần Hưng Đạo |
Thống Nhất |
9.400 |
100 |
Hoa Bằng |
Nguyễn Cửu Đàm |
Cuối Đường |
9.400 |
101 |
Hòa Bình |
Khuông Việt |
Lũy Bán Bích |
16.800 |
Lũy Bán Bích |
Ngã Tư 4 Xã |
12.000 |
||
102 |
Hoàng Ngọc Phách |
Nguyễn Sơn |
Lê Thúc Hoạch |
10.000 |
103 |
Hoàng Thiều Hoa |
Thạch Lam |
Hòa Bình |
10.200 |
104 |
Hoàng Văn Hòe |
Trọn Đường |
|
7.200 |
105 |
Hoàng Xuân Hoành |
Lũy Bán Bích |
Cuối Đường |
7.800 |
106 |
Hoàng Xuân Nhị |
Âu cơ |
Khuông Việt |
10.800 |
107 |
Huỳnh Văn Chính |
Khuông việt |
Chung Cư Nhiêu Lộc |
10.800 |
108 |
Huỳnh Văn Một |
Lũy Bán Bích |
Tô Hiệu |
9.400 |
109 |
Huỳnh Văn Gấm |
Tân Kỳ Tân Quý |
Hồ Đắc Di |
5.000 |
110 |
Huỳnh Thiện Lộc |
Lũy Bán Bích |
Kênh Tân Hóa |
9.600 |
111 |
Ích Thiện |
Phố Chợ |
Nguyễn Trường Tộ |
9.400 |
112 |
Khuông Việt |
Âu Cơ |
Hòa Bình |
10.800 |
113 |
Lê Cao Lãng |
Trọn Đường |
|
9.300 |
114 |
Lê Cảnh Tuân |
Trọn Đường |
|
9.400 |
115 |
Lê Khôi |
Trọn Đường |
|
10.000 |
116 |
Lê Lâm |
Trọn Đường |
|
10.000 |
117 |
Lê Lăng |
Trọn Đường |
|
9.400 |
118 |
Lê Liễu |
Trọn Đường |
|
8.700 |
119 |
Lê Lư |
Trọn Đường |
|
10.000 |
120 |
Lê Lộ |
Trọn Đường |
|
10.000 |
121 |
Lê Đại |
Trọn Đường |
|
9.400 |
122 |
Lê Ngã |
Trọn Đường |
|
10.800 |
123 |
Lê Niệm |
Trọn Đường |
|
10.000 |
124 |
Lê Đình Thám |
Trọn Đường |
|
8.200 |
125 |
Lê Đình Thụ |
Vườn Lài |
Đường Số 1 |
6.600 |
126 |
Lê Quang Triểu |
Trọn Đường |
|
10.000 |
127 |
Lê Quốc Trinh |
Trọn Đường |
|
9.000 |
128 |
Lê Sao |
Trọn Đường |
|
9.100 |
129 |
Lê Sát |
Trọn Đường |
|
9.500 |
130 |
Lê Quát |
Lũy Bán Bích |
Kênh Tân Hóa |
7.800 |
131 |
Lê Thận |
Lương Trúc Đàm |
Chu Thiên |
7.400 |
132 |
Lê Thiệt |
Trọn Đường |
|
10.000 |
133 |
Lê Thúc Hoạch |
Trọn Đường |
|
12.000 |
134 |
Lê Trọng Tấn |
Trọn Đường |
|
10.000 |
135 |
Lê Văn Phan |
Trọn Đường |
|
10.000 |
136 |
Lê Vĩnh Hòa |
Trọn Đường |
|
8.500 |
137 |
Lương Minh Nguyệt |
Trọn Đường |
|
10.800 |
138 |
Lương Đắc Bằng |
Trọn Đường |
|
9.400 |
139 |
Lương Thế Vinh |
Trọn Đường |
|
10.800 |
140 |
Lương Trúc Đàm |
Trọn Đường |
|
10.800 |
141 |
Lưu Chí Hiếu |
Chế Lan Viên |
Đường C2 |
7.000 |
Đường C2 |
Kênh 19/5 |
5.000 |
||
142 |
Lũy Bán Bích |
Trọn Đường |
|
15.600 |
143 |
Lý Thái Tông |
Trọn Đường |
|
10.200 |
144 |
Lý Thánh Tông |
Trọn Đường |
|
9.400 |
145 |
Lý Tuệ |
Trọn Đường |
|
6.400 |
146 |
Ngô Quyền |
Trọn Đường |
|
9.400 |
147 |
Nghiêm Toản |
Lũy Bán Bích |
Cuối Hẻm 568 Lũy Bán Bích |
7.800 |
Thoại Ngọc Hầu |
Cuối Hẻm 48 Thoại Ngọc Hầu |
6.000 |
||
148 |
Ngụy Như Kontum |
Thạch Lam |
Cuối Đường |
5.800 |
149 |
Nguyễn Bá Tong |
Trọn Đường |
|
9.900 |
150 |
Nguyễn Chích |
Trọn Đường |
|
10.000 |
151 |
Nguyễn Cửu Đàm |
Trọn Đường |
|
10.800 |
152 |
Nguyễn Dữ |
Trọn Đường |
|
7.200 |
153 |
Nguyễn Đỗ Cung |
Lê Trọng Tấn |
Phạm Ngọc Thảo |
5.000 |
154 |
Nguyễn Háo Vĩnh |
Gò Dầu |
Cuối Đường |
6.000 |
155 |
Nguyễn Hậu |
Trọn Đường |
|
10.800 |
156 |
Nguyễn Hữu Dật |
Trọn Đường |
|
8.600 |
157 |
Nguyễn Hữu Tiến |
Trọn Đường |
|
7.200 |
158 |
Nguyễn Lộ Trạch |
Trọn Đường |
|
7.200 |
159 |
Nguyễn Lý |
Trọn Đường |
|
10.000 |
160 |
Nguyễn Minh Châu |
Âu Cơ |
Hẻm 25 Nguyễn Minh Châu |
10.200 |
161 |
Nguyễn Mỹ Ca |
Đường Cây Keo |
Quách Vũ |
9.400 |
162 |
Nguyễn Nghiệm |
Thoại Ngọc Hầu |
Cuối Đường |
6.000 |
163 |
Nguyễn Ngọc Nhựt |
Trọn Đường |
|
8.200 |
164 |
Nguyễn Nhữ Lãm |
Nguyễn Sơn |
Phú Thọ Hòa |
10.000 |
165 |
Nguyễn Sáng |
Lê Trọng Tấn |
Nguyễn Đỗ Cung |
5.000 |
166 |
Nguyễn Sơn |
Trọn Đường |
|
12.800 |
167 |
Nguyễn Súy |
Trọn Đường |
|
10.400 |
168 |
Nguyễn Quang Diệu |
Nguyễn Súy |
Hẻm 20 Phạm Ngọc |
5.600 |
169 |
Nguyễn Quý Anh |
Tân Kỳ Tân Quý |
Hẻm 15 Cầu Xéo |
7.200 |
170 |
Nguyễn Thái Học |
Trọn Đường |
|
10.700 |
171 |
Nguyễn Thế Truyện |
Trương Vĩnh Ký |
Cuối Đường |
9.400 |
172 |
Nguyễn Thiệu Lâu |
Tô Hiệu |
Lê Thận |
7.400 |
173 |
Nguyễn Trường Tộ |
Trọn Đường |
|
11.600 |
174 |
Nguyễn Trọng Quyền |
Lũy Bán Bích |
Kênh Tân Hóa |
7.800 |
175 |
Nguyễn Văn Dưỡng |
Trọn Đường |
|
7.200 |
176 |
Nguyễn Văn Huyên |
Trọn Đường |
|
9.400 |
177 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Trọn Đường |
|
9.900 |
178 |
Nguyễn Văn Săng |
Trọn Đường |
|
10.800 |
179 |
Nguyễn Văn Tố |
Trọn Đường |
|
10.800 |
180 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Hòa Bình |
Lý Thánh Tông |
6.000 |
181 |
Nguyễn Văn Yến |
Phan Anh |
Tô Hiệu |
5.200 |
182 |
Nguyễn Xuân Khoát |
Trọn Đường |
|
10.800 |
183 |
Phạm Ngọc |
Trọn Đường |
|
5.600 |
184 |
Phạm Ngọc Thảo |
Dương Đức Hiền |
Nguyễn Hữu Dật |
5.000 |
185 |
Phạm Vấn |
Trọn Đường |
|
9.400 |
186 |
Phạm Văn Xảo |
Trọn Đường |
|
10.000 |
187 |
Phạm Quý Thích |
Lê Thúc Hoạch |
Tân Hương |
8.400 |
188 |
Phan Anh |
Trọn Đường |
|
9.600 |
189 |
Phan Chu Trinh |
Trọn Đường |
|
9.400 |
190 |
Phan Đình Phùng |
Trọn Đường |
|
10.800 |
191 |
Phan Văn Năm |
Trọn Đường |
|
9.400 |
192 |
Phố Chợ |
Trọn Đường |
|
9.400 |
193 |
Phùng Chí Kiên |
Trọn Đường |
|
7.200 |
194 |
Phú Thọ Hòa |
Trọn Đường |
|
12.000 |
195 |
Quách Đình Bảo |
Trọn Đường |
|
10.000 |
196 |
Quách Vũ |
Trọn Đường |
|
10.200 |
197 |
Quách Hữu Nghiêm |
Thoại Ngọc Hầu |
Cuối Đường |
8.400 |
198 |
Sơn Kỳ |
Trọn Đường |
|
9.400 |
199 |
Tân Hương |
Trọn Đường |
|
10.800 |
200 |
Tân Kỳ Tân Quý |
Trọn Đường |
|
10.000 |
201 |
Tân Quý |
Trọn Đường |
|
8.400 |
202 |
Tân Sơn Nhì |
Trọn Đường |
|
12.800 |
203 |
Tân Thành |
Trọn Đường |
|
12.000 |
204 |
Tây Sơn |
Trọn Đường |
|
7.200 |
205 |
Tây Thạnh |
Trọn Đường |
|
9.600 |
206 |
Thẩm Mỹ |
Trọn Đường |
|
9.400 |
207 |
Thạch Lam |
Trọn Đường |
|
11.600 |
208 |
Thành Công |
Trọn Đường |
|
11.600 |
209 |
Thoại Ngọc Hầu |
Âu Cơ |
Lũy Bán Bích |
12.000 |
Lũy Bán Bích |
Phan Anh |
9.600 |
||
210 |
Thống Nhất |
Trọn Đường |
|
12.000 |
211 |
Tô Hiệu |
Trọn Đường |
|
10.800 |
212 |
Tự Do 1 |
Trọn Đường |
|
9.400 |
213 |
Tự Quyết |
Trương Vĩnh Ký |
Cuối Đường |
9.400 |
214 |
Trần Hưng Đạo |
Trọn Đường |
|
13.200 |
215 |
Trần Quang Cơ |
Trọn Đường |
|
10.000 |
216 |
Trần Quang Quá |
Tô Hiệu |
Nguyễn Mỹ Ca |
7.400 |
217 |
Trần Tấn |
Trọn Đường |
|
9.600 |
218 |
Trần Thủ Độ |
Văn Cao |
Phan Văn Năm |
10.000 |
219 |
Trần Văn Cẩn |
Lũy Bán Bích |
Cuối Đường |
7.800 |
220 |
Trần Văn Giáp |
Lê Quang Chiểu |
Hẻm Thạch Lam |
8.500 |
221 |
Trần Văn Ơn |
Trọn Đường |
|
9.400 |
222 |
Trịnh Lỗi |
Trọn Đường |
|
8.500 |
223 |
Trịnh Đình Thảo |
Trọn Đường |
|
9.600 |
224 |
Trịnh Đình Trọng |
Trọn Đường |
|
9.600 |
225 |
Trương Vĩnh Ký |
Trọn Đường |
|
12.000 |
226 |
Trương Vân Lĩnh |
Trương Vĩnh Ký |
Dân Tộc |
8.600 |
227 |
Trường Chinh |
Trọn Đường |
|
15.600 |
228 |
Văn Cao |
Trọn Đường |
|
10.000 |
229 |
Vạn Hạnh |
Trọn Đường |
|
9.400 |
230 |
Võ Công Tồn |
Tân Hương |
Hẻm 211 Tân Quý |
5.400 |
231 |
Võ Hoành |
Trọn Đường |
|
8.500 |
232 |
Võ Văn Dũng |
Trọn Đường |
|
10.000 |
233 |
Vườn Lài |
Trọn Đường |
|
13.200 |
234 |
Vũ Trọng Phụng |
Trọn Đường |
|
9.300 |
235 |
Yên Đỗ |
Trọn Đường |
|
9.400 |
236 |
ỷ Lan |
Trọn Đường |
|
9.900 |
237 |
Đường A Khu ADC |
Thoại Ngọc Hầu |
Cuối Đường |
7.800 |
238 |
Đường B Khu ADC |
Thoại Ngọc Hầu |
Cuối Đường |
7.800 |
239 |
Đường Số 41 |
Vườn Lài |
Kênh Nước Đen |
8.000 |
240 |
Đường B1 |
Đường B4 |
Tây Thạnh (Chưa Thông) |
4.800 |
241 |
Đường B2 |
Đường B1 |
Hẻm 229 Tây Thạnh |
4.800 |
242 |
Đường B3 |
Tây Thạnh |
Cuối Đường |
4.800 |
243 |
Đường B4 |
Đường B1 |
Cuối Đường |
4.800 |
244 |
Đường T8 |
Đường T3 |
Cuối Đường |
4.800 |
245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Chuyên Tư Vấn Và Nhận Làm Giấy Tờ Nhà Đất Quận Tân Phú Như :
- Xin giấy phép xây dựng - Hoàn công công trình xây dựng
- Hợp thức hóa giấy tờ nhà đất ( bằng giấy tờ tay, từ sổ trắng ...)
- Tách thửa, nhập thửa ( sổ hồng,nhà đất )
- Chuyển mục đích sử dụng dất
- Gia hạn đất nông nghiệp đã hết hạn..
- Khai nhận di sản thừa kế - đổi sổ hồng hoặc cập nhập sổ hồng sau khi thừa kế ( có di chúc hoặc không có di chúc thừa kế theo luật)
- Công chứng mua bán ( mua bán,cho tặng,ủy quyền,thừa kế...)
- Cập nhập sang tên , mua bán, cho tặng, .....
- Nhận ký gửi môi giới bất động sản
Đặc Biệt :
Công ty chúng tôi có đội ngũ nhân viên đến tận nhà tư vấn hoàn toàn miễn phí
Công ty chúng tôi làm xong dịch vụ mới tính phí